ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO TOÀN QUỐC
LẦN THỨ II - NĂM 1990
THỜI GIAN
Lễ khai mạc: Ngày 2-9-1990 tại Hà Nội
Lễ bế mạc: Ngày 9-9-1990 tại Hà Nội
MÔN THI
18 môn gồm: Chạy việt dã Tiền Phong, vật tự do, quần vợt, quyền Anh, vượt sông truyền thống Bạch Đằng, bóng bàn, xe đạp xuyên Việt (lần II), bóng rổ, cờ Vua, bắn súng, điền kinh, bơi lặn, bóng chuyền, bóng đá, cầu lông, xe đạp, thể dục, đá cầu.
SỐ LƯỢNG
Có tổng số 2.233 VĐV (687 nữ) tham gia thi đấu.
Về dự chung kết tổ chức tại thủ đô Hà Nội có 1.453 VĐV (353 nữ); 334 cán bộ, trọng tài; 227 HLV.
CÁC KỶ LỤC QUỐC GIA
25 kỷ lục quốc gia: Điền kinh (12); Bơi - Lặn (10); Bắn súng (3)
BẢNG TỔNG SẮP HUY CHƯƠNG CÁC ĐOÀN
TT |
Đơn vị |
Vàng |
Bạc |
Đồng |
Tổng số |
1 |
TP. Hồ Chí Minh |
64 |
39 |
23 |
126 |
2 |
Hà Nội |
39 |
34 |
34 |
107 |
3 |
Quân Đội |
21 |
16 |
25 |
62 |
4 |
Hải Phòng |
8 |
10 |
15 |
33 |
5 |
Long An |
5 |
10 |
10 |
25 |
6 |
Khánh Hòa |
5 |
7 |
7 |
19 |
7 |
Thanh Hóa |
4 |
12 |
8 |
24 |
8 |
Hà Bắc |
4 |
1 |
3 |
8 |
9 |
Hải Hưng |
3 |
8 |
4 |
15 |
10 |
Đồng Nai |
3 |
2 |
2 |
7 |
11 |
Hậu Giang |
2 |
0 |
3 |
5 |
12 |
Hà Sơn Bình |
2 |
2 |
1 |
5 |
13 |
Quảng Ninh |
1 |
4 |
8 |
13 |
14 |
Đồng Tháp |
1 |
3 |
7 |
11 |
15 |
Tiền Giang |
1 |
2 |
0 |
3 |
16 |
Công an nhân dân |
1 |
1 |
3 |
5 |
17 |
Nghệ Tĩnh |
1 |
1 |
1 |
3 |
18 |
Bình Định |
1 |
0 |
4 |
5 |
19 |
Quảng Ngãi |
1 |
0 |
0 |
1 |
20 |
An Giang |
0 |
4 |
8 |
12 |
21 |
Hội thể thao Đại học |
0 |
2 |
4 |
6 |
22 |
Quảng Nam - Đà Nẵng |
0 |
2 |
2 |
4 |
23 |
Thừa Thiên Huế |
0 |
2 |
2 |
4 |
24 |
Thái Bình |
0 |
1 |
1 |
2 |
25 |
Bến Tre |
0 |
1 |
0 |
1 |
26 |
Hoàng Liên Sơn |
0 |
1 |
0 |
1 |
27 |
Cửu Long |
0 |
0 |
3 |
3 |
28 |
Hà Nam Ninh |
0 |
0 |
2 |
2 |
29 |
Tây Ninh |
0 |
0 |
1 |
1 |
30 |
Vĩnh Phú |
0 |
0 |
1 |
1 |
31 |
Đắk Lắk |
0 |
0 |
1 |
1 |
32 |
Quảng Bình |
0 |
0 |
1 |
1 |
33 |
Minh Hải |
0 |
0 |
1 |
1 |