ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO TOÀN QUỐC
LẦN THỨ VII - NĂM 2014
THỜI GIAN
Khai mạc ngày 6/1/2014 tại SVĐ Thiên Trường
Bế mạc ngày 16/12/2014 tại Cung Thể thao tỉnh Nam Định
Đại hội Thể dục thể thao toàn quốc lần thứ VII năm 2014 diễn ra từ ngày 6 đến 16/12/2014, tại các địa phương: Khánh Hòa, Nam Định, Thái Bình, Hà Nam, Ninh Bình, Hải Phòng, Hải Dương, Hòa Bình, Quảng Ninh và Hà Nội, trong đó Nam Định là địa điểm đăng cai chính. Kết thúc Đại hội, Đoàn Thể thao Hà Nội xếp thứ nhất, với 422 huy chương, trong đó có 167 huy chương vàng.
SỐ LƯỢNG
Số môn: 36 môn
Số VĐV: 7424
KỶ LỤC
Các VĐV thi đấu đã thiết lập 158 kỷ lục Đại hội TDTT toàn quốc; 57 kỷ lục quốc gia ở nhiều nội dung thi đấu.
BẢNG TỔNG SẮP HUY CHƯƠNG
Xếp hạng |
Đoàn |
Vàng |
Bạc |
Đồng |
Tổng |
1 |
Hà Nội |
167 |
118 |
137 |
422 |
2 |
TP. Hồ Chí Minh |
124 |
103 |
104 |
331 |
3 |
Quân Đội |
75 |
54 |
91 |
220 |
4 |
Thanh Hóa |
41 |
30 |
29 |
100 |
5 |
Hải Phòng |
27 |
29 |
28 |
84 |
6 |
Đà Nẵng |
22 |
29 |
32 |
83 |
7 |
An Giang |
20 |
17 |
23 |
60 |
8 |
Hải Dương |
17 |
24 |
36 |
77 |
9 |
Vĩnh Long |
17 |
10 |
8 |
35 |
10 |
Cần Thơ |
16 |
15 |
19 |
50 |
11 |
Bộ Công an |
15 |
32 |
37 |
84 |
12 |
Đồng Tháp |
15 |
13 |
19 |
47 |
13 |
Nam Định |
15 |
10 |
7 |
32 |
14 |
Quảng Ninh |
14 |
22 |
27 |
63 |
15 |
Nghệ An |
12 |
10 |
22 |
44 |
16 |
Bình Thuận |
11 |
9 |
14 |
34 |
17 |
Vĩnh Phúc |
10 |
11 |
17 |
38 |
18 |
Bắc Giang |
9 |
11 |
12 |
32 |
19 |
Thái Bình |
8 |
11 |
12 |
31 |
20 |
Bình Dương |
7 |
19 |
28 |
54 |
21 |
Sóc Trăng |
7 |
12 |
18 |
37 |
22 |
Quảng Bình |
7 |
7 |
8 |
22 |
23 |
Đồng Nai |
6 |
11 |
14 |
31 |
24 |
Bình Phước |
6 |
11 |
11 |
28 |
25 |
Khánh Hòa |
6 |
5 |
16 |
27 |
26 |
Hà Tĩnh |
5 |
6 |
9 |
20 |
27 |
Bình Định |
4 |
6 |
11 |
21 |
28 |
Bến Tre |
4 |
6 |
6 |
16 |
29 |
Bắc Ninh |
4 |
5 |
6 |
15 |
30 |
Đắc Lắc |
4 |
3 |
14 |
21 |
31 |
Quảng Nam |
4 |
2 |
4 |
10 |
32 |
Thái Nguyên |
3 |
12 |
14 |
29 |
33 |
Quảng Trị |
3 |
7 |
7 |
17 |
34 |
Bà Rịa - Vũng tàu |
3 |
6 |
15 |
24 |
35 |
Ninh Bình |
3 |
5 |
9 |
17 |
36 |
Tiền Giang |
3 |
5 |
7 |
15 |
37 |
Bạc Liêu |
3 |
4 |
1 |
8 |
38 |
Quảng Ngãi |
3 |
1 |
8 |
12 |
39 |
Hòa Bình |
3 |
1 |
4 |
8 |
40 |
Hà Nam |
2 |
6 |
|
8 |
41 |
Thừa Thiên - Huế |
2 |
3 |
12 |
17 |
42 |
Sơn La |
2 |
1 |
|
3 |
43 |
Lâm Đồng |
2 |
|
5 |
7 |
44 |
Hưng Yên |
1 |
8 |
16 |
25 |
45 |
Tuyên Quang |
1 |
3 |
1 |
5 |
46 |
Trà Vinh |
1 |
2 |
10 |
13 |
47 |
Kiên Giang |
1 |
2 |
9 |
12 |
48 |
Tây Ninh |
1 |
1 |
6 |
8 |
49 |
Lào Cai |
1 |
1 |
4 |
6 |
50 |
Cà Mau |
1 |
1 |
2 |
4 |
51 |
Hà Giang |
1 |
|
4 |
5 |
52 |
Yên Bái |
1 |
|
3 |
4 |
53 |
Hậu Giang |
1 |
|
1 |
2 |
54 |
Long An |
|
9 |
13 |
22 |
55 |
Phú Thọ |
|
6 |
9 |
15 |
56 |
Kom Tum |
|
1 |
4 |
5 |
57 |
Cao Bằng |
|
1 |
3 |
4 |
57 |
Ninh Thuận |
|
1 |
3 |
4 |
59 |
Đắc Nông |
|
1 |
2 |
3 |
60 |
Điện Biên |
|
1 |
1 |
2 |
61 |
Lạng Sơn |
|
|
8 |
8 |
62 |
Phú Yên |
|
|
3 |
3 |
63 |
Bắc Kạn |
|
|
|
|
63 |
Gia Lai |
|
|
|
|
63 |
Lai Châu |
|
|
|
|
|
Tổng |
741 |
740 |
1003 |
2484 |