Ngày
08
/
06
/
2023
Tổng hợp hàng ngày
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Search
Trang chủ
Các kỳ Đại hội
Đại hội TDTT TQ lần 1
Đại hội TDTT TQ lần 2
Đại hội TDTT TQ lần 3
Đại hội TDTT TQ lần 4
Đại hội TDTT TQ lần 5
Đại hội TDTT TQ lần 6
Đại hội TDTT TQ lần 7
Đại hội TDTT TQ lần 8
Tin tức
Tổng hợp hàng ngày
Thông báo
Thư viện ảnh
Thư viện Video
Lịch thi đấu và kết quả
Kỷ lục Đại hội
Tổng sắp huy chương
Vận động viên và đoàn
Môn thi đấu
Địa điểm thi đấu
Tài liệu
Huy chương
Môn thi:
--Tất cả--
Ba môn phối hợp
Bắn cung
Bắn súng
Bi sắt
Billiards & Snooker
Bơi
Bóng bàn
Bóng chuyền
Bóng chuyền bãi biển
Bóng đá nam
Bóng đá nữ
Bóng ném
Bóng ném bãi biển
Bóng rổ
Bowling
Boxing
Canoeing
Cầu lông
Cầu mây
Cờ tướng
Cờ vua
Cử tạ
Đá cầu
Đấu kiếm
Đẩy gậy
Điền kinh
Futsal
Golf
Judo
Jujitsu
Karate
Kéo co
Khiêu vũ thể thao
Kickboxing
Kurash
Lặn
Lân sư rồng
Muay
Nhảy cầu
Pencak Silat
Quần vợt
Rowing
Taekwondo
Thể dục Aerobic
Thể dục Dụng cụ
Thể dục Nghệ thuật
Thể hình
Vật
Vật dân tộc
Võ cổ truyền
Vovinam
Wushu
Xe đạp
Đoàn:
--Tất cả--
An Giang
Bà Rịa - Vũng tàu
Bắc Giang
Bắc Kạn
Bạc Liêu
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Định
Bình Dương
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Cao Bằng
Công An Nhân Dân
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
Hưng Yên
Khánh Hòa
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lâm Đồng
Lạng Sơn
Lào Cai
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quân Đội
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hóa
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
TP Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Bảng tổng sắp huy chương
TT
Đoàn
Nam
Nữ
Phối hợp
Tổng
Xếp hạng
T
1
TP Hà Nội
78
64
78
84
65
70
13
14
9
175
143
157
475
1
2
TP Hồ Chí Minh
85
68
88
34
41
44
9
10
11
128
119
143
390
2
3
Quân Đội
52
51
60
34
28
32
4
3
3
90
82
95
267
3
4
Thanh Hóa
16
15
26
22
12
35
2
2
2
40
29
63
132
4
5
Đà Nẵng
22
31
30
12
9
15
2
5
34
42
50
126
5
6
Đồng Nai
13
8
21
13
13
10
6
3
4
32
24
35
91
6
7
Hải Phòng
9
7
27
22
8
12
1
3
5
32
18
44
94
7
8
Bình Dương
18
16
35
10
5
20
1
1
1
29
22
56
107
8
9
An Giang
10
9
15
13
14
13
1
1
24
23
29
76
9
10
Công An Nhân Dân
14
6
21
7
8
14
1
1
22
14
36
72
10
11
Hải Dương
16
12
6
5
6
20
1
2
21
19
28
68
11
12
Quảng Ninh
8
5
16
9
7
17
4
1
2
21
13
35
69
12
13
Cần Thơ
6
5
3
9
6
14
5
1
20
12
17
49
13
14
Thái Nguyên
5
3
10
13
11
14
1
2
18
15
26
59
14
15
Đồng Tháp
8
7
8
8
12
11
3
16
19
22
57
15
16
Bắc Ninh
9
10
18
6
6
8
15
16
26
57
16
17
Bắc Giang
2
6
10
10
3
8
2
2
1
14
11
19
44
17
18
Nghệ An
5
8
15
7
7
12
1
1
13
15
28
56
18
19
Bà Rịa - Vũng tàu
9
7
23
4
6
9
3
13
13
35
61
19
20
Đắk Lắk
6
3
7
7
4
8
2
13
9
15
37
20
21
Thừa Thiên - Huế
3
4
11
8
8
3
1
1
11
13
15
39
21
22
Thái Bình
3
2
8
8
13
1
1
11
11
14
36
22
23
Nam Định
4
3
5
7
8
7
11
11
12
34
23
24
Bạc Liêu
10
4
11
1
4
6
11
8
17
36
24
25
Vĩnh Long
6
8
5
4
4
11
1
10
13
16
39
25
26
Bình Phước
6
6
6
3
5
12
9
11
18
38
26
27
Vĩnh Phúc
3
5
10
6
4
6
1
9
9
17
35
27
28
Sóc Trăng
4
5
5
3
2
10
2
1
9
7
16
32
28
29
Bình Định
4
3
7
4
5
5
8
8
12
28
29
30
Bến Tre
6
2
4
2
2
4
8
4
8
20
30
31
Hà Tĩnh
5
6
8
2
6
5
1
1
7
13
14
34
31
32
Khánh Hòa
2
7
9
3
2
1
1
2
2
6
11
12
29
32
33
Ninh Bình
3
8
8
1
4
3
1
1
5
13
11
29
33
34
Quảng Bình
4
6
1
1
3
2
5
9
3
17
34
35
Long An
2
2
5
6
4
5
8
6
19
35
36
Hậu Giang
1
9
3
5
3
1
2
5
5
14
24
36
37
Tiền Giang
4
2
7
1
2
9
5
4
16
25
37
38
Bình Thuận
2
3
7
3
5
5
3
12
20
38
39
Phú Thọ
3
3
4
1
5
7
4
8
11
23
39
40
Quảng Nam
1
5
5
3
2
5
4
7
10
21
40
41
Trà Vinh
1
2
1
2
2
6
1
2
1
4
6
8
18
41
42
Hòa Bình
3
2
1
2
1
1
4
4
2
10
42
43
Lâm Đồng
2
6
14
1
3
3
6
17
26
43
44
Hưng Yên
2
1
3
1
3
10
3
4
13
20
44
45
Sơn La
2
3
4
5
1
3
4
8
15
45
46
Quảng Ngãi
2
3
7
1
3
2
4
10
16
46
47
Lạng Sơn
2
2
3
1
8
1
2
3
12
17
47
48
Lào Cai
4
2
3
5
1
2
3
10
15
48
49
Hà Nam
3
2
3
4
2
3
7
12
49
50
Tây Ninh
2
2
1
1
4
1
2
3
6
11
50
51
Kiên Giang
1
2
5
1
1
2
2
6
10
51
52
Phú Yên
1
1
2
1
1
1
2
2
3
7
52
53
Gia Lai
3
2
1
1
2
1
4
7
53
54
Cao Bằng
1
2
2
3
1
1
5
3
9
54
55
Quảng Trị
1
4
5
1
4
5
10
55
56
Bắc Kạn
1
1
1
1
2
56
57
Cà Mau
4
13
1
2
1
5
16
21
57
58
Tuyên Quang
2
8
2
4
4
12
16
58
59
Hà Giang
2
4
2
4
4
8
12
59
60
Lai Châu
1
3
2
2
3
5
8
60
61
Kon Tum
2
2
1
1
2
4
6
61
62
Đắk Nông
1
1
3
2
3
5
62
63
Điện Biên
2
2
2
2
4
63
64
Yên Bái
4
1
3
1
1
8
9
64
65
Ninh Thuận
4
3
7
7
65
Tổng
482
460
725
413
395
591
59
57
76
954
912
1392
3258
Bảng tổng sắp huy chương các đoàn miền núi
TT
Đoàn
Nam
Nữ
Phối hợp
Tổng
Xếp hạng
T
1
Thái Nguyên
5
3
10
13
11
14
1
2
18
15
26
59
1
2
Bắc Giang
2
6
10
10
3
8
2
2
1
14
11
19
44
2
3
Đắk Lắk
6
3
7
7
4
8
2
13
9
15
37
3
4
Phú Thọ
3
3
4
1
5
7
4
8
11
23
4
5
Hòa Bình
3
2
1
2
1
1
4
4
2
10
5
6
Lâm Đồng
2
6
14
1
3
3
6
17
26
6
7
Sơn La
2
3
4
5
1
3
4
8
15
7
8
Lạng Sơn
2
2
3
1
8
1
2
3
12
17
8
9
Lào Cai
4
2
3
5
1
2
3
10
15
9
10
Gia Lai
3
2
1
1
2
1
4
7
10
11
Cao Bằng
1
2
2
3
1
1
5
3
9
11
12
Bắc Kạn
1
1
1
1
2
12
13
Tuyên Quang
2
8
2
4
4
12
16
13
14
Hà Giang
2
4
2
4
4
8
12
14
15
Lai Châu
1
3
2
2
3
5
8
15
16
Kon Tum
2
2
1
1
2
4
6
16
17
Đắk Nông
1
1
3
2
3
5
17
18
Điện Biên
2
2
2
2
4
18
19
Yên Bái
4
1
3
1
1
8
9
19
Tổng
24
36
83
40
46
77
3
6
9
67
88
169
324