Ngày
11
/
10
/
2024
Tổng hợp hàng ngày
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Search
Trang chủ
Các kỳ Đại hội
Đại hội TDTT TQ lần 1
Đại hội TDTT TQ lần 2
Đại hội TDTT TQ lần 3
Đại hội TDTT TQ lần 4
Đại hội TDTT TQ lần 5
Đại hội TDTT TQ lần 6
Đại hội TDTT TQ lần 7
Đại hội TDTT TQ lần 8
Tin tức
Tổng hợp hàng ngày
Thông báo
Thư viện ảnh
Thư viện Video
Lịch thi đấu và kết quả
Kỷ lục Đại hội
Tổng sắp huy chương
Vận động viên và đoàn
Môn thi đấu
Địa điểm thi đấu
Tài liệu
Vận động viên và đoàn
Vận động viên theo môn thi
Tất cả các môn thi
Ba môn phối hợp
Bắn cung
Bắn súng
Bi sắt
Billiards & Snooker
Bơi
Bóng bàn
Bóng chuyền
Bóng chuyền bãi biển
Bóng đá nam
Bóng đá nữ
Bóng ném
Bóng ném bãi biển
Bóng rổ
Bowling
Boxing
Canoeing
Cầu lông
Cầu mây
Cờ tướng
Cờ vua
Cử tạ
Đá cầu
Đấu kiếm
Đẩy gậy
Điền kinh
Futsal
Golf
Judo
Jujitsu
Karate
Kéo co
Khiêu vũ thể thao
Kickboxing
Kurash
Lặn
Lân sư rồng
Muay
Nhảy cầu
Pencak Silat
Quần vợt
Rowing
Taekwondo
Thể dục Aerobic
Thể dục Dụng cụ
Thể dục Nghệ thuật
Thể hình
Vật
Vật dân tộc
Võ cổ truyền
Vovinam
Wushu
Xe đạp
Vận động viên theo đoàn
Tất cả các đoàn
An Giang
Bà Rịa - Vũng tàu
Bắc Giang
Bắc Kạn
Bạc Liêu
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Định
Bình Dương
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Cao Bằng
Công An Nhân Dân
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hòa Bình
Hưng Yên
Khánh Hòa
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lâm Đồng
Lạng Sơn
Lào Cai
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quân Đội
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hóa
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
TP Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Môn thi
Tên
Giới tính
Ngày sinh
Bi sắt (8)
BÌNH DƯƠNG (Duy Vũ Hằng)
Nam
01/01/1900
BÌNH DƯƠNG (Thanh Trang Trang Hằng)
Nữ
01/01/1900
BÌNH DƯƠNG 1 (Vũ Khang Duy; Phạm Thế Trung)
Nam
01/01/1900
BÌNH DƯƠNG 2 (Dương Thị Huyền; Lê Ngọc Như Ý )
Nữ
01/01/1900
BÌNH DƯƠNG 2 (Võ Duy Khanh; Tăng Văn Danh)
Nam
01/01/1900
Huỳnh Thanh Vũ
Nam
01/01/1900
Lê Ngọc Như Ý
Nữ
01/01/1900
Nguyễn Thị Kim Thanh
Nữ
01/01/1900
Billiards & Snooker (10)
Bao Phương Vinh
Nam
01/01/1900
Bùi Huy Hà
Nam
01/01/1900
Cao Phan Triết Luận
Nam
01/01/1900
Khuất Hoàng Minh
Nam
01/01/1900
Lữ Đình Sang
Nam
01/01/1900
Nghiêm Phi Hùng
Nam
01/01/1900
Ngô Xuân Trường
Nam
01/01/1900
Nguyễn Đình Quốc
Nam
01/01/1900
Nguyễn Trí Hiếu
Nam
01/01/1900
Trần Văn San
Nam
01/01/1900
Bơi (3)
Đỗ Thanh Thuần
Nam
01/01/2001
Trần Sỹ Đại
Nam
01/01/2006
Trịnh Đình Hiếu
Nam
01/01/2009
Bóng bàn (8)
Chề Thanh Phú
Nam
01/01/1900
Huỳnh Tiểu Bình
Nữ
01/01/1900
Huỳnh Tiểu Di
Nữ
01/01/1900
Lý Hoàng Long
Nam
01/01/1900
Nguyễn Lưu Hoàng Hạc
Nữ
01/01/1900
Nguyễn Thái Bảo
Nam
01/01/1900
Văn Phương Bảo Long
Nam
01/01/1900
Vũ Trí Minh
Nữ
01/01/1900
Bowling (16)
Bình Dương (Thái Phương; Chan ĐaRa; Hoàng Khôi)
Nam
01/01/1900
Bình Dương 1 (Bùi Thái Phương; M
Nam
01/01/1900
Bình Dương 1 (Vòng Thị Thùy Trang; Lưu Thị Nhàn)
Nữ
01/01/1900
Bình Dương 2 (Dương Thùy Dương; Mai Thị Thủy)
Nữ
01/01/1900
Bình Dương 2 (Lê Hoàng Khôi; Phạm Anh KHoa)
Nam
01/01/1900
Bùi Thái Phương
Nam
11/07/1982
Đỗ Trần Thanh Thảo
Nữ
30/12/1999
Dương Thị Thùy Dương
Nữ
19/06/1985
Lê Hoàng Khôi
Nam
17/12/2004
Lê Khánh Minh
Nam
12/06/1980
Lưu Thị Nhàn
Nữ
05/12/1993
Mai Thị Thủy
Nữ
22/04/1986
Men Kim Chan ĐaRa
Nam
20/08/1986
Nguyễn Phước Thanh Hùng
Nam
15/02/1985
Phạm Anh Khoa
Nam
10/03/1980
Vòng Thị Thùy Trang
Nữ
18/11/1996
Boxing (15)
Lâm Đại Phát
Nam
01/01/2003
Lê Hữu Toàn
Nam
01/01/1993
Lê Thị Thanh Hậu
Nữ
01/01/1998
Nguyễn Ngọc Hải
Nam
01/01/1993
Nguyễn Ngọc Huy
Nam
01/01/2001
Nguyễn Thị Phương Hoài
Nữ
01/01/1995
Phạm Văn Thành
Nam
01/01/1999
Tô Phi Vinh
Nam
01/01/1995
Trần Đông Đủ
Nam
01/01/1994
Trần Tuyết Nga
Nữ
01/01/1994
Trần Văn Thảo
Nam
01/01/1992
Trương Thành Đô
Nam
01/01/1995
Võ Hồng Đạt
Nam
01/01/1998
Võ Lê Trung Long
Nam
01/01/2002
Vũ Thị Minh Trang
Nữ
01/01/1998
Cờ tướng (19)
Bùi Thanh Tùng
Nam
01/01/1900
Đào Cao Khoa
Nam
01/01/1900
Diệp Khải Hằng
Nam
01/01/1900
Hà Trung Tín
Nam
01/01/1900
Lại Lý Huynh
Nam
01/01/1900
Lại Ngọc Quỳnh
Nữ
01/01/1900
Ngô Thị Thu Hà
Nữ
01/01/1900
Ngô Thị Thu Nga
Nữ
01/01/1900
Nguyễn Anh Đức
Nam
01/01/1900
Nguyễn Anh Hoàng
Nam
01/01/1900
Nguyễn Chí Độ
Nam
01/01/1900
Nguyễn Long Hải
Nam
01/01/1900
Nguyễn văn Tới
Nam
01/01/1900
Tô Thiên Tường
Nam
01/01/1900
Trần Hữu Bình
Nam
01/01/1900
Trần Quốc Việt
Nam
01/01/1900
Trần Thùy Trang
Nữ
01/01/1900
Trịnh Văn Thành
Nam
01/01/1900
Uông Dương Bắc
Nam
01/01/1900
Cờ vua (14)
Đặng Bích Ngọc
Nữ
01/01/1900
Dương Thiện Chương
Nam
01/01/1900
Lê Minh Tú
Nam
01/01/1900
Lê Thanh Thảo
Nữ
01/01/1900
Lê Thị Thu Hường
Nữ
01/01/1900
Lương Phương Hạnh
Nữ
01/01/1900
Mai Thiên Kim Ngọc Diệp
Nữ
01/01/1900
Nguyễn Thu Trang
Nữ
01/01/1900
Phạm Thị Linh Nhâm
Nữ
01/01/1900
Phan Dân Huyền
Nữ
01/01/1900
Phan Nguyễn Hà Như
Nữ
01/01/1900
Phùng Đức Anh
Nam
01/01/1900
Phùng Đức Anh
Nam
01/01/1900
Võ Mai Trúc
Nữ
01/01/1900
Điền kinh (14)
Diên Tiến Hòa
Nam
16/08/2003
Hồ Tấn Tài
Nam
15/02/2001
Lê Văn Tuấn
Nam
26/10/1984
Lý Nhân Tín
Nam
28/03/1993
Nguyễn Đăng Khoa
Nam
25/05/1988
Nguyễn Đức Thắng
Nam
01/01/1900
Nguyễn Văn Châu
Nam
Nguyễn Văn Châu
Nam
06/06/1999
Nguyễn Văn Minh
Nam
12/11/2003
Trần Thanh Thái
Nam
21/05/2003
Trần Thu Hường
Nữ
05/02/2002
Trần Trung Trí
Nam
10/02/1985
Trần Văn Hải
Nam
01/01/1900
Trương Trí Tâm
Nam
19/08/1997
Golf (4)
Nguyễn Chí Thanh
Nam
01/01/1900
Phạm Văn Minh
Nam
01/01/1900
Trần Hữu Tài
Nam
01/01/1900
Trần Tấn Hoàng
Nam
01/01/1900
Judo (10)
Đoàn Thành Trí
Nam
27/01/1999
Hà Quốc Chiến
Nam
04/03/1997
Huỳnh Ngọc Long
Nam
04/05/1988
Lâm Quốc Anh
Nam
25/05/2002
Lê Hoàng Chương
Nam
27/10/1995
Nguyễn Tấn Công
Nam
25/02/1994
Phạm Ngọc Tiến
Nam
18/02/1998
Trần Hữu Tạo
Nam
10/08/1994
Trần Minh Cường
Nam
26/03/1995
Trần Quế Mỹ
Nữ
16/05/1999
Jujitsu (19)
BÙI QUỐC KHÁNH
Nam
01/01/1999
ĐOÀN ANH TÚ
Nam
01/01/1997
DƯƠNG THỊ KIỀU OANH
Nữ
01/01/2000
DƯƠNG THỊ TRANG
Nữ
01/01/2005
HOÀNG THỊ THU THƯƠNG
Nữ
01/01/1983
LƯU MINH THIỆN
Nam
01/01/1993
NGÔ VĂN KIÊN
Nam
01/01/1996
NGUYỄN CÁT TÙNG
Nam
01/01/1996
NGUYỄN HỒNG QUÂN
Nam
01/01/1992
NGUYỄN HUYỀN THƯ
Nữ
01/01/2003
NGUYỄN THANH HƯƠNG
Nữ
01/01/1996
NGUYỄN THỊ THU TRANG
Nữ
01/01/2002
PHẠM LÊ HOÀNG LINH
Nam
01/01/1993
PHẠM TRÍ DŨNG
Nam
01/01/1992
PHẠM VĂN NAM
Nam
01/01/1992
PHAN THANH TÙNG
Nam
01/01/1993
TRẦN NGỌC LƯỢNG
Nam
01/01/1993
TRỊNH XUÂN ANH
Nam
01/01/1997
VŨ ĐÌNH TIẾN
Nam
01/01/1988
Karate (17)
Đinh Thị Ngọc Anh
Nữ
01/01/2003
Hoàng Tuấn Anh
Nam
01/01/2000
Lê Thị Hồng
Nữ
01/01/2000
Lương Quốc Huy
Nam
01/01/2003
Lưu Võ Anh Duy
Nam
01/01/2005
Nguyễn Chí Thanh
Nam
01/01/2002
Nguyễn Huỳnh Ngọc Duy
Nam
01/01/2001
Nguyễn Minh Phụng
Nam
01/01/1991
Nguyễn Minh Thái
Nam
01/01/2003
Nguyễn Thanh Duy
Nam
01/01/1993
Nguyễn Thị Thanh Ngân
Nữ
01/01/2003
Nguyễn Trọng Phước
Nam
01/01/2001
Nguyễn Trung Hiếu
Nam
01/01/2000
Trần Lương Quốc Chí
Nam
01/01/1994
Trịnh Huỳnh Phi Tâm
Nam
01/01/1998
Trương Quốc Tuấn
Nam
01/01/2003
Võ Trung Quân
Nam
01/01/1996
Khiêu vũ thể thao (10)
BDU (Hoàng Đức Tuấn, Đỗ Phương Uyên)
Nam
01/01/1900
BDU 1 (Phạm Văn Minh Trí, Lý Vân Dung)
Nam
01/01/1900
Đặng Ngọc Phượng
Nữ
05/08/1964
Đỗ Phương Uyên
Nữ
20/10/2004
Hoàng Đức Tuấn
Nam
03/08/1992
Lâm Phước Toàn
Nam
13/03/1993
Lý Vân Dung
Nữ
24/07/2007
Nguyễn Minh Tài
Nam
10/09/1963
Nguyễn Thị Nguyệt
Nữ
12/11/1982
Phạm Văn Minh Trí
Nam
29/10/2007
Kickboxing (7)
Huỳnh Trung Tín
Nam
01/01/1998
Lê Hoài Vũ
Nam
01/01/2000
Nguyễn Thị Thanh Trúc
Nữ
01/01/1991
Nguyễn Văn Tư
Nam
01/01/1994
Phạm Thị Bích Liểu
Nữ
01/01/1992
Trần Minh Thái
Nam
01/01/2003
Trương Quốc Tuấn
Nam
01/01/1995
Kurash (7)
Đinh Hữu Lộc
Nam
01/01/1900
Đồng Thị Thu Hiền
Nữ
01/01/1900
Lê Hương Linh
Nữ
01/01/1900
Nguyễn Tấn
Nam
01/01/1900
Nguyễn Văn Hòa
Nam
01/01/1900
Trần Nhật Anh
Nam
01/01/1900
Trần Quang Minh
Nam
01/01/1900
Lân sư rồng (14)
Đào Văn Thái
Nam
01/01/1900
Đào Văn Thịnh
Nam
01/01/1900
Huyên Văn Ngà
Nam
01/01/1900
Lý Đình Kỳ Tâm
Nam
01/01/1900
Nguyễn Chí Hải
Nam
01/01/1900
Nguyễn Duy Lân
Nam
01/01/1900
Nguyễn Minh Hưng
Nam
01/01/1900
Nguyễn Tấn Thành
Nam
01/01/1900
Nguyễn Thành Công
Nam
01/01/1900
Nguyễn Thành Nhân
Nam
01/01/1900
Nguyễn Thanh Sang
Nam
01/01/1900
Nguyễn Văn Trường
Nam
01/01/1900
Võ Hoàng Tánh
Nam
01/01/1900
Võ Minh Thông
Nam
01/01/1900
Muay (6)
ĐỖ THỊ TÚ XUYÊN
Nữ
15/06/2002
DƯƠNG ĐỨC BẢO
Nam
14/10/2003
PHẠM BÌNH MINH
Nam
23/01/2003
TRẦN VĂN ĐƯỢC
Nam
09/12/2002
TRƯƠNG CAO MINH PHÁT
Nam
26/09/1995
TRƯƠNG QUỐC HÙNG
Nam
24/04/1994
Pencak Silat (14)
Đinh Kim Ngọc
Nữ
29/12/2002
Đinh Thị Kim Tuyến
Nữ
07/04/1996
Đinh Thị Mỹ Tiên
Nữ
02/01/1994
Đỗ Trung Hiếu
Nam
10/02/2004
Dương Gia Bảo
Nam
27/08/2000
Dương Thanh Sơn
Nam
19/01/2001
Lâm Hoài Phong
Nam
27/05/2000
Lê Nguyễn Thanh Long
Nam
05/03/2000
Lê Văn Phước
Nam
17/05/2003
Lê Văn Phước
Nam
17/05/2003
Nguyễn Hữu Lộc
Nam
20/07/2003
Nguyễn Thị Trang Chi
Nữ
10/06/2003
Thái Trần Như Ngọc
Nữ
07/11/2003
Trương Quốc Ngân
Nữ
30/05/1999
Quần vợt (11)
Đào Uyên My
Nữ
01/01/1900
Đoàn Ngô Bá Kiệt
Nam
01/01/1900
Nguyễn Đại Khánh
Nam
01/01/1900
Nguyễn Minh Thiên
Nam
01/01/1900
Nguyễn Minh Thuý Hằng
Nữ
01/01/1900
Nguyễn Ngọc Thuỵ Khanh
Nữ
01/01/1900
Nguyễn Thắng
Nữ
01/01/1900
Nguyễn Trung Khang
Nam
01/01/1900
Phan Diễm Quỳnh
Nữ
01/01/1900
Trần Anh Tú
Nam
01/01/1900
Từ Ngọc Nhựt
Nam
01/01/1900
Taekwondo (14)
Bùi Thị Minh Hoàng
Nữ
01/01/1900
Đặng Thị Trúc Mai
Nữ
01/01/1900
Đinh Công Khoa
Nam
01/01/1900
Hoàng Anh Phương Châu
Nữ
01/01/1900
Hoàng Đức Anh
Nam
01/01/1900
Hoàng Đức Huy
Nam
01/01/1900
Lê Minh Nhựt
Nam
01/01/1900
Nguyễn Anh Tuấn
Nam
01/01/1900
Nguyễn Lê Thúy Lộc
Nữ
01/01/1900
Phạm Đức Thuận
Nam
01/01/1900
Phan Trương Vinh
Nam
01/01/1900
Trần Ngọc Diễm
Nữ
01/01/1900
Trương Thị Tuyết Mai
Nữ
01/01/1900
Võ Minh Mẫn
Nam
01/01/1900
Thể dục Aerobic (10)
Châu Ngọc Khánh Đoan
Nữ
01/01/2003
Huỳnh Thanh Hà
Nữ
01/01/2004
Huỳnh Tiến Phước
Nam
01/01/2002
Huỳnh Võ Trí Kiệt
Nam
01/01/2002
Lê Minh Sơn
Nam
01/01/1988
Nguyễn Ngọc Hoài Như
Nữ
01/01/1999
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
Nữ
01/01/2001
Nguyễn Yến Linh
Nữ
01/01/1996
Phan Diễm Quỳnh
Nữ
01/01/2003
Trần Bình Đại
Nam
01/01/1999
Thể hình (11)
Đặng Kiều Thịnh
Nam
01/01/1988
H' Nỡ Kbuôr
Nữ
01/01/1994
Hồ Huy Bình
Nam
01/01/1991
Lâm Văn Cuôl
Nam
01/01/1905
Lê Trung Chính
Nam
01/01/1987
Nguyễn Lý Nam
Nam
01/01/1996
Nguyễn Thế Quý
Nam
01/01/1984
Nguyễn Văn Sơn
Nam
01/01/1998
Sepha
Nam
01/01/1987
Trần Việt Trinh
Nữ
01/01/1995
Vũ Duy Linh
Nam
01/01/1987
Võ cổ truyền (14)
Bùi Thanh Hương
Nữ
01/01/1999
Đoàn Tuấn Kiệt
Nam
01/01/1995
Dương Thị Như Uyên
Nữ
01/01/2003
Lê Anh Hào
Nam
01/01/2002
Lê Minh Tiến
Nam
01/01/1996
Nguyễn Kế Nhơn
Nam
01/01/1988
Nguyễn Lâm Trường
Nam
01/01/2000
Nguyễn Thành Phương Thanh
Nữ
01/01/2000
Nguyễn Thị Hoài Linh
Nữ
01/01/2001
Nguyễn Thị Lê Phương
Nữ
01/01/1994
Nguyễn Trần Quang Vinh
Nam
01/01/2001
Nguyễn Văn Bình
Nam
01/01/2003
Nguyễn Văn Bình
Nam
01/01/1900
Võ Lê Long Trung
Nam
01/01/2002
Vovinam (12)
Cao Mẫn Đạt
Nam
01/01/1995
Điểu Trung
Nam
01/01/1997
Định Thị Phương Hảo
Nữ
01/01/2001
Đỗ Hoàng Oanh
Nữ
01/01/2002
Lê Hồng Tuấn
Nam
01/01/1996
Lê Thị Hồng Hoa
Nữ
01/01/1998
Nguyễn Xuân Tuyền
Nữ
01/01/2002
Phạm Đình Huấn
Nam
01/01/2003
Phùng Thị Hồng Thắm
Nữ
01/01/1996
Trần Thế Anh
Nam
01/01/1994
Trịnh Thị Ngọc Hiếu
Nữ
01/01/2001
Trịnh Vương Gia Bảo
Nam
01/01/1998
Wushu (15)
Ben Tú Tài
Nam
01/01/2003
Dương Hoàng Sơn
Nam
01/01/1996
Hoàng Tuấn Anh
Nam
01/01/1998
Huỳnh Phương Nam
Nam
01/01/2000
Lê Kim Trung
Nam
01/01/2000
Lương Ngọc Ánh
Nữ
01/01/2002
Nguyễn Hữu Đức
Nam
01/01/1994
Nguyễn Thị Kim Ngân
Nữ
01/01/2000
Nguyễn Văn Hùng
Nam
01/01/1995
Nguyễn Văn Lâm
Nam
01/01/2004
Nguyễn Văn Tuấn
Nam
01/01/2000
Phạm Hoàng Phúc
Nam
01/01/2003
Phạm Nguyễn Việt Hoàng
Nam
01/01/2001
Trần Minh Đoàn
Nam
01/01/1995
Võ Cao Quả
Nam
01/01/1991
Xe đạp (19)
Bùi Thị Huê
Nữ
01/01/1900
Bùi Thị Quỳnh
Nữ
01/01/1900
Đào Chí Trung
Nam
01/01/1900
Điểu Thị Duyên
Nữ
01/01/1900
Đinh Thị Như Quỳnh
Nữ
01/01/1900
Dương Minh Hiếu
Nam
01/01/1900
Hà Kiều Tấn Đại
Nam
01/01/1900
Lâm Hoàng Hào
Nam
01/01/1900
Lê Ngô Gia Thịnh
Nam
01/01/1900
Lê Thị Huyền
Nữ
01/01/1900
Nguyễn Phước Lộc
Nam
01/01/1900
Nguyễn Thị Kim Ngọc
Nữ
01/01/1900
Thị Bách
Nữ
01/01/1900
Trần Anh Tuấn
Nam
01/01/1900
Trần Huỳnh Ánh Vân
Nữ
01/01/1900
Trần Thanh Quang
Nam
01/01/1900
Trần Thị Ngọc
Nữ
01/01/1900
Trần Thị Thùy Linh
Nữ
01/01/1900
Trần Thị Tuyết Nương
Nữ
01/01/1900
Tổng số vận động viên :
321