Môn thi
|
Tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
|
Bắn cung (30)
|
|
BÙI THỊ CẨM LY
|
Nữ |
18/10/2006 |
CHU ĐỨC ANH
|
Nam |
19/09/1996 |
ĐỖ THỊ ÁNH NGUYỆT
|
Nữ |
15/01/2001 |
ĐỖ THỊ THÚY HẰNG
|
Nữ |
26/11/2002 |
DƯƠNG ĐẠI VĨ
|
Nam |
08/08/2005 |
DƯƠNG DUY BẢO
|
Nam |
13/03/2001 |
HÀ THỊ NGỌC
|
Nữ |
15/05/2000 |
HOÀNG NGỌC NAM
|
Nam |
14/06/2001 |
HOÀNG PHƯƠNG THẢO
|
Nữ |
25/12/2006 |
HOÀNG THỊ MAI
|
Nữ |
04/01/2002 |
HOÀNG VĂN LỘC
|
Nam |
09/10/1997 |
LỘC THỊ ĐÀO
|
Nữ |
07/08/1993 |
LÝ VĂN TUẤN
|
Nam |
01/01/2006 |
NGUYỄN ĐĂNG HUY
|
Nam |
29/05/2005 |
NGUYỄN ĐẠT MẠNH
|
Nam |
21/08/2001 |
NGUYỄN LINH CHI
|
Nữ |
23/04/2006 |
NGUYỄN MINH HUY
|
Nam |
10/09/2006 |
NGUYỄN NGỌC PHƯỚC
|
Nam |
16/03/2002 |
NGUYỄN THÀNH MẠNH
|
Nam |
06/07/2002 |
NGUYỄN TIẾN CƯƠNG
|
Nam |
01/10/1988 |
NGUYỄN TRUNG CHIẾN
|
Nam |
23/04/2001 |
NGUYỄN VĂN DUY
|
Nam |
17/08/1996 |
TRẦN THỊ TRÀ MY
|
Nữ |
17/01/2005 |
TRẦN TRUNG HIẾU
|
Nam |
21/12/2001 |
TRẦN XUÂN HƯỞNG
|
Nam |
24/06/2004 |
TRIỆU HUYỀN ĐIỆP
|
Nữ |
22/09/2005 |
TRỊNH VĂN HUY
|
Nam |
01/10/2003 |
VÒONG PHƯƠNG THẢO
|
Nữ |
14/07/2006 |
VŨ THỊ VÂN ANH
|
Nữ |
29/05/2005 |
VŨ TUẤN NGỌC
|
Nam |
09/09/2005 |
|
Bắn súng (46)
|
|
Bùi Quang Nam
|
Nam |
01/01/1986 |
Bùi Thúy Thu Thủy
|
Nữ |
01/01/2002 |
Đặng Hồng Hà
|
Nữ |
01/01/1981 |
Đinh Thị Hồng Thúy
|
Nữ |
01/01/1983 |
Đỗ Hoàng Quốc Bảo
|
Nam |
01/01/2001 |
Đỗ Thị Thu Hiền
|
Nữ |
01/01/2002 |
Đỗ Thuỳ Linh
|
Nữ |
01/01/1987 |
Dương Hà My
|
Nữ |
01/01/2007 |
Dương Thị Chúc
|
Nữ |
01/01/1991 |
Dương Thị Luyến
|
Nữ |
01/01/1993 |
Hà Thanh Tấn
|
Nam |
01/01/2007 |
HAN (Đinh Thị Hồng Thúy; Phùng Tuấn Anh)
|
Nam |
01/01/1900 |
HAN (Lã Phi Yến; Lã Minh Kiệt)
|
Nam |
01/01/1900 |
HAN (Trieu Quoc Cuong; Bui Thuy Thu Thuy)
|
Nam |
01/01/1990 |
Hoàng Thị Tuất
|
Nữ |
01/01/1982 |
Kiều Thanh Tú
|
Nam |
01/01/1987 |
Lã Minh Kiệt
|
Nam |
01/01/2002 |
Lã Phi Yến
|
Nữ |
01/01/1995 |
Lê Nghĩa
|
Nam |
01/01/1982 |
Lê Thành Kông
|
Nam |
01/01/1990 |
Lê Thảo Ngọc
|
Nữ |
01/01/2004 |
Lưu Tuấn Nghĩa
|
Nam |
01/01/1996 |
Ngô Hữu Vương
|
Nam |
01/01/1989 |
Nguyễn Bá Trường Anh
|
Nam |
01/01/2002 |
Nguyễn Công Dậu
|
Nam |
01/01/1993 |
Nguyễn Hoàng Điệp
|
Nam |
01/01/1980 |
Nguyễn Hưng Tùng
|
Nam |
01/01/2004 |
Nguyễn Mạnh Cường
|
Nam |
01/01/1987 |
Nguyễn Minh Hiếu
|
Nam |
01/01/2003 |
Nguyễn Ngọc Tâm
|
Nam |
01/01/2001 |
Nguyễn Quang Trung
|
Nam |
01/01/2003 |
Nguyễn Thị Hải Ly
|
Nữ |
01/01/1993 |
Nguyễn Thị Hoan
|
Nữ |
01/01/1994 |
Nguyễn Thị Mai Chi
|
Nữ |
01/01/2006 |
Nguyễn Thị Phương Anh
|
Nữ |
01/01/1995 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
Nữ |
01/01/1983 |
Nguyễn Thị Xuân
|
Nữ |
01/01/1985 |
Phạm Anh Đạt
|
Nam |
01/01/1990 |
Phạm Ngọc Thanh
|
Nam |
01/01/1986 |
Phùng Tuấn Anh
|
Nam |
01/01/1993 |
Phùng Việt Dũng
|
Nam |
01/01/1994 |
Tô Văn Tuyển
|
Nam |
01/01/1992 |
Trần Hoàng Vũ
|
Nam |
01/01/1984 |
Trần Vũ Thảo Nhi
|
Nữ |
01/01/2008 |
Triệu Quốc Cường
|
Nam |
01/01/1994 |
Vũ Hoàng Yến Hoa
|
Nữ |
01/01/1996 |
|
Bi sắt (9)
|
|
Đỗ Ngọc Diệp
|
Nữ |
01/01/1900 |
HÀ NỘI (Dũng Tân Thi)
|
Nam |
01/01/1900 |
HÀ NỘI (Hiền Lan Loan Dung)
|
Nữ |
01/01/1900 |
HÀ NỘI (Thanh Dung Lan)
|
Nữ |
01/01/1900 |
HÀ NỘI (Tuấn Huy Vũ Tân)
|
Nam |
01/01/1900 |
HÀ NỘI 1 (Nguyễn Văn Thanh; Nguyễn Thị Loan)
|
Nam |
01/01/1900 |
HÀ NỘI 2 (Bùi Viết Thành; Triệu Quang Vũ)
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Hiền
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Thi
|
Nữ |
01/01/1900 |
|
Billiards & Snooker (11)
|
|
Bùi Xuân Vàng
|
Nữ |
01/01/1900 |
Đỗ Thế Kiên
|
Nam |
01/01/1900 |
Đoàn Thị Ngọc Lệ
|
Nữ |
01/01/1900 |
Hồ Đức Thiện
|
Nam |
01/01/1900 |
Lê Minh Cường
|
Nam |
01/01/1900 |
Lường Đức Thiện
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Anh Tuấn
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Trung Kiên
|
Nam |
01/01/1900 |
Phạm Hoài Nam
|
Nam |
01/01/1900 |
Phạm Hoài Nguyên
|
Nam |
01/01/1900 |
Thái Văn Nam
|
Nam |
01/01/1900 |
|
Bơi (19)
|
|
Bùi Quỳnh Anh
|
Nữ |
01/01/2009 |
Cao Văn Dũng
|
Nam |
01/01/2003 |
Đào Cư Hoàng Phú
|
Nam |
01/01/2010 |
Đào Thị Anh
|
Nữ |
01/01/2008 |
Đinh Thị Ngọc Diệp
|
Nữ |
01/01/2007 |
Đỗ Ngọc Vinh
|
Nam |
01/01/2004 |
Hà Huy Tiến
|
Nam |
01/01/2009 |
Hà Văn Toàn
|
Nam |
01/01/2009 |
Lê Diễm Quỳnh
|
Nữ |
01/01/2006 |
Lê Mạnh Cường
|
Nam |
01/01/2006 |
Lê Xuân An
|
Nam |
01/01/2010 |
Nguyễn Hữu Đức
|
Nam |
01/01/2007 |
Nguyễn Mai Linh
|
Nữ |
01/01/2006 |
Nguyễn Ngọc Giang
|
Nữ |
01/01/2009 |
Nguyễn Thị Ánh Ngọc
|
Nữ |
01/01/2010 |
Nguyễn Thu Thảo
|
Nữ |
01/01/2006 |
Nguyễn Văn Hải
|
Nam |
01/01/2003 |
Nguyễn Văn Thắng
|
Nam |
01/01/2000 |
Phương Đức Bình
|
Nam |
01/01/2003 |
|
Bóng bàn (10)
|
|
Đinh Anh Hoàng
|
Nam |
01/01/1900 |
Lê Đinh Đức
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Anh Tú
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Hạnh Ngân
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Nga
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Trung Kiên
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Tú Chi
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Văn Huấn
|
Nam |
01/01/1900 |
Trần Mai Ngọc
|
Nữ |
01/01/1900 |
|
Bóng chuyền (32)
|
|
BÙI HỒNG NHUNG
|
Nữ |
01/01/1900 |
CAO MINH QUYỀN
|
Nam |
01/01/1900 |
CAO THỊ HOA THẮM
|
Nữ |
01/01/1900 |
ĐÀO XUÂN VIỆT
|
Nam |
01/01/1900 |
ĐỒNG THỊ MINH THANH
|
Nữ |
01/01/1900 |
HOÀNG HỒNG HẠNH
|
Nữ |
01/01/1900 |
HOÀNG THỊ HỒNG NGÁT
|
Nữ |
01/01/1900 |
LÃ ANH ĐỨC
|
Nam |
01/01/1900 |
LÊ ĐỨC THUẬN
|
Nam |
01/01/1900 |
LÊ THỊ THANH LIÊN
|
Nữ |
01/01/1900 |
LUÂN THỊ LOAN
|
Nữ |
01/01/1900 |
LÝ THỊ LUYẾN
|
Nữ |
01/01/1900 |
LÝ VĂN CHƯỜNG
|
Nam |
01/01/1900 |
MAI HƯƠNG GIANG
|
Nữ |
01/01/1900 |
NGUYỄN ĐỨC QUANG
|
Nam |
01/01/1900 |
NGUYỄN HẢI NAM
|
Nam |
01/01/1900 |
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG
|
Nữ |
01/01/1900 |
NGUYỄN THỊ KIỀU OANH
|
Nữ |
01/01/1900 |
NGUYỄN THỊ XUÂN
|
Nữ |
01/01/1900 |
NGUYỄN TIẾN CÔNG
|
Nam |
01/01/1900 |
NGUYỄN XUÂN ĐỨC
|
Nam |
01/01/1900 |
NÔNG THÙY ANH
|
Nữ |
01/01/1900 |
PHẠM MINH NGỌC
|
Nữ |
01/01/1900 |
PHẠM NHẬT THÀNH
|
Nam |
01/01/1900 |
PHẠM QUANG THÀNH
|
Nam |
01/01/1900 |
TRẦN ĐĂNG PHÚC
|
Nam |
01/01/1900 |
TRÀN THỊ BÍCH THỦY
|
Nữ |
01/01/1900 |
TRẦN TÚ LINH
|
Nữ |
01/01/1900 |
TRỊNH THỊ HUYỀN
|
Nữ |
01/01/1900 |
TRỊNH THỊ KHÁNH
|
Nữ |
01/01/1900 |
TRƯƠNG QUỐC HUY
|
Nam |
01/01/1900 |
VŨ NGỌC HOÀNG
|
Nam |
01/01/1900 |
|
Bóng đá nam (25)
|
|
Bùi Long Nhật
|
Nam |
01/01/1900 |
Lê Trí Phong
|
Nam |
01/01/1900 |
Lê Văn Hà
|
Nam |
01/01/1900 |
Ngô Đức Hoàng
|
Nam |
01/01/1900 |
Ngô Sỹ Chinh
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Anh Tú
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Đắc Vinh
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Đức Anh
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Duy Dũng
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Giản Tân
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Hà Anh Tuấn
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Nam Trường
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Sỹ Đức
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Thái Học
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Thế Anh Tâm
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Trung Thành
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Văn Sơn
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Văn Tài
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Văn Trường
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Văn Tùng
|
Nam |
01/01/1900 |
Phan Lạc Dương
|
Nam |
01/01/1900 |
Quan Văn Chuẩn
|
Nam |
01/01/1900 |
Trần Văn Thắng
|
Nam |
01/01/1900 |
Vũ Tiến Long
|
Nam |
01/01/1900 |
Vũ Văn Sơn
|
Nam |
01/01/1900 |
|
Bóng đá nữ (23)
|
|
Biện Thị Hằng
|
Nữ |
01/01/1900 |
Bùi Thị Trang
|
Nữ |
01/01/1900 |
Bùi Thúy An
|
Nữ |
01/01/1900 |
Đào Thị Kiều Oanh(GK)
|
Nữ |
01/01/1900 |
Hồ Thị Quỳnh
|
Nữ |
01/01/1900 |
Hoàng Thị Loan
|
Nữ |
01/01/1900 |
Ngân Thị Vạn Sự
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Kiều Diễm
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Kim Anh
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thanh Huyền
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Lan Hương
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Loan (GK)
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Thanh Nhã
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Thảo Anh
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Tú Anh
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Vân Anh
|
Nữ |
01/01/1900 |
Phạm Hải Yến
|
Nữ |
01/01/1900 |
Phạm Thị Lan Anh
|
Nữ |
01/01/1900 |
Thái Thị Thảo
|
Nữ |
01/01/1900 |
Trần Thị Hải Linh
|
Nữ |
01/01/1900 |
Trần Thị Phương
|
Nữ |
01/01/1900 |
Trần Thị Thương
|
Nữ |
01/01/1900 |
Vũ Thị Hoa
|
Nữ |
01/01/1900 |
|
Bóng ném (34)
|
|
Đàm Thị Khuyên
|
Nữ |
01/01/1900 |
Đàm Thị Thanh Huyền
|
Nữ |
01/01/1900 |
Đỗ Thị Huyền Trang
|
Nữ |
01/01/1900 |
Đỗ Thị Như Quỳnh
|
Nữ |
01/01/1900 |
Đỗ Tiến Đạt
|
Nam |
01/01/1900 |
HÀ NỘI
|
Nữ |
01/01/1900 |
HÀ NỘI
|
Nam |
01/01/1900 |
Hà Thị Hạnh
|
Nữ |
01/01/1900 |
Hà Thị Thu Huệ
|
Nữ |
01/01/1900 |
Hồ Hoàng Dũng
|
Nam |
01/01/1900 |
Hồ Trọng Quý
|
Nam |
01/01/1900 |
Hoàng Thị Lan Anh
|
Nữ |
01/01/1900 |
Khang Gia Bảo
|
Nam |
01/01/1900 |
Lê Đình Đạt
|
Nam |
01/01/1900 |
Mai Thị Trang
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Hoàng Thanh
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Minh Đức
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Phúc Long
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Quang Đạt
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Thanh Huyền
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thanh Trà
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Khánh Linh
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Thanh Ngọc
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Tiến Đạt
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Văn Trọng
|
Nam |
01/01/1900 |
Phạm Thị Loan
|
Nữ |
01/01/1900 |
Phạm Văn Quyền
|
Nam |
01/01/1900 |
Phùng Công Sinh
|
Nam |
01/01/1900 |
Phùng Thị Linh Trang
|
Nữ |
01/01/1900 |
Trần Hải Yến
|
Nữ |
01/01/1900 |
Trần Xuân Nhạc
|
Nam |
01/01/1900 |
Triệu Vân Long
|
Nam |
01/01/1900 |
Vũ Chí Linh
|
Nam |
01/01/1900 |
|
Bóng ném bãi biển (20)
|
|
Đàm Thị Khuyên
|
Nữ |
09/12/2003 |
Đàm Thị Thanh Huyền
|
Nữ |
27/05/1997 |
Đỗ Thị Huyền Trang
|
Nữ |
19/01/1990 |
Đỗ Thị Như Quỳnh
|
Nữ |
26/01/2003 |
Hà Thị Hạnh
|
Nữ |
30/07/1995 |
Hồ Trọng Quý
|
Nam |
25/02/1990 |
Lê Đình Đạt
|
Nam |
11/02/1998 |
Mai Thị Trang
|
Nữ |
01/03/1998 |
Nguyễn Hoàng Thanh
|
Nam |
26/05/2000 |
Nguyễn Phúc Long
|
Nam |
15/03/2000 |
Nguyễn Quang Đạt
|
Nam |
10/06/1987 |
Nguyễn Thanh Huyền
|
Nữ |
04/07/1995 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
|
Nữ |
12/02/2000 |
Nguyễn Thị Thanh Ngọc
|
Nữ |
24/10/2002 |
Nguyễn Văn Trọng
|
Nam |
17/06/1989 |
Phạm Văn Quyền
|
Nam |
07/08/1995 |
Phùng Thị Linh Trang
|
Nữ |
17/10/1995 |
Trần Xuân Nhạc
|
Nam |
12/11/1990 |
Triệu Vân Long
|
Nam |
25/06/1998 |
Vũ Chí Linh
|
Nam |
23/03/1995 |
|
Bóng rổ (31)
|
|
Bùi Thái Hà
|
Nam |
27/12/1991 |
Bùi Thu Hằng
|
Nữ |
25/09/2002 |
Bùi Yến Nhi
|
Nữ |
02/11/2005 |
Đặng Thái Hưng
|
Nam |
04/06/1993 |
Đặng Thị Thúy Hằng
|
Nữ |
01/06/2000 |
Đinh Toàn Quốc
|
Nam |
01/08/2004 |
Đỗ Thị Thùy Linh
|
Nữ |
27/01/1998 |
Đoàn Nhất Quang
|
Nam |
13/01/1999 |
Hoàng Thế Hiển
|
Nam |
10/02/1995 |
Hoàng Thị Thảo
|
Nữ |
26/03/1999 |
Khiều Vũ Khương Uyên
|
Nữ |
05/06/1996 |
Lê Kim Ngân
|
Nữ |
28/07/2005 |
Lê Thị Thùy Linh
|
Nữ |
13/10/2002 |
Lưu Thị Khánh Huyền
|
Nữ |
24/02/1999 |
Mầu Thị Như Quỳnh
|
Nữ |
23/11/2004 |
Nguyễn Đường
Quang Anh
|
Nam |
26/10/1998 |
Nguyễn Minh Chung
|
Nam |
05/10/1991 |
Nguyễn Thành Đạt
|
Nam |
17/04/1989 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà
|
Nữ |
03/03/1984 |
Nguyễn Thọ Sơn
|
Nam |
06/01/2004 |
Nguyễn Văn Thắng
|
Nam |
12/08/2001 |
Phạm Đức Kiên
|
Nam |
05/02/1998 |
Phạm Thành Nam
|
Nam |
03/09/1999 |
Phan Trọng Tài
|
Nam |
19/09/2005 |
Tô Ngọc Khánh
|
Nam |
20/02/2002 |
Trần Minh Hiếu
|
Nam |
13/09/1998 |
Trần Thị Thảo Hương
|
Nữ |
31/07/2003 |
Trương Hoàng Trung
|
Nam |
24/10/1993 |
Vũ Ngọc Mai
|
Nữ |
07/07/1990 |
Vũ Thị Tú Uyên
|
Nữ |
10/02/1999 |
Vũ Thy Phượng
|
Nữ |
06/04/1997 |
|
Bowling (17)
|
|
Đào Thị Huyền Trang
|
Nữ |
01/08/1994 |
Hà Nội (Vũ Huy Tiến; N.Anh Đức; Phạm Thái Bình)
|
Nam |
|
Hà Nội 1 (N.T. Huyền Thảo; Trương T. Thanh Huyền)
|
Nữ |
|
Hà Nội 1 (Vũ Hữu Chiến; Vũ Huy Tiến)
|
Nam |
01/01/1900 |
Hà Nội 2 (Nguyễn Anh Đức; Phạm Thái Bình)
|
Nam |
01/01/1900 |
Hà Nội 2 (Tăng Mỹ Phụng; Nguyễn Thị Hiền)
|
Nữ |
01/01/1900 |
Hoàng Văn Bằng
|
Nam |
20/08/1993 |
Nguyễn Anh Đức
|
Nam |
28/05/1992 |
Nguyễn Thị Hiền
|
Nữ |
30/05/2000 |
Nguyễn Thị Huyền Thảo
|
Nữ |
25/09/1976 |
Nguyễn Thu Hằng
|
Nữ |
10/05/1992 |
Phạm Thái Bình
|
Nam |
23/07/1973 |
Tăng Mỹ Phụng
|
Nữ |
31/10/1982 |
Trần Minh Bình
|
Nam |
30/10/1979 |
Trương Thị Thanh Huyền
|
Nữ |
31/05/1984 |
Vũ Hữu Chiến
|
Nam |
09/05/1983 |
Vũ Huy Tiến
|
Nam |
02/12/1989 |
|
Boxing (23)
|
|
Cà Thị Huyền
|
Nữ |
01/01/1996 |
Đặng Long Nhật
|
Nam |
01/01/2002 |
Đào Văn Quân
|
Nam |
01/01/2000 |
Đỗ Thị Linh Chi
|
Nữ |
01/01/2002 |
Đỗ Thị Thuý
|
Nữ |
01/01/2000 |
Hà Thị Linh
|
Nữ |
01/01/1993 |
Hoàng Văn Quang
|
Nam |
01/01/2003 |
Lê Thị Oanh
|
Nữ |
01/01/2001 |
Lương Trung Nguyên
|
Nam |
01/01/2002 |
Lưu Diễm Quỳnh
|
Nữ |
01/01/1996 |
Ngô Thị Mai Chúc
|
Nữ |
01/01/2002 |
Nguyễn Đức Ngọc
|
Nam |
01/01/2002 |
Nguyễn Mạnh Đức
|
Nam |
01/01/2002 |
Nguyễn Thanh Thành Thơm
|
Nữ |
01/01/2000 |
Nguyễn Thị Hương
|
Nữ |
01/01/1997 |
Nguyễn Thị Hương Giang
|
Nữ |
01/01/2001 |
Nguyễn Thị Tâm
|
Nữ |
01/01/1994 |
Nguyễn Thu Trang
|
Nữ |
01/01/2003 |
Nguyễn Văn Đoàn
|
Nam |
01/01/2003 |
Phạm Công Hưng
|
Nam |
01/01/1997 |
Trần Văn An
|
Nam |
01/01/1995 |
Vũ Duy Tiệp
|
Nam |
01/01/2002 |
Vương Thị Hường
|
Nữ |
01/01/2001 |
|
Canoeing (18)
|
|
Bùi Quang Huy
|
Nam |
01/01/1900 |
Bùi Tiến Đạt
|
Nam |
01/01/1900 |
Dương Văn Ngời
|
Nam |
01/01/1900 |
Hoàng Như Huyền
|
Nữ |
01/01/1900 |
Lại Trung Hiếu
|
Nam |
01/01/1900 |
Lê Bảo Long
|
Nam |
01/01/1900 |
Lương Đức Chính
|
Nam |
01/01/1900 |
Ma Thị Thương
|
Nữ |
01/01/1900 |
Ngô Thị Thu Hiền
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Anh Quân
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Khằm
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Trung Kiên
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Tùng Dương
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Văn Duy
|
Nam |
01/01/1900 |
Phạm Lương Tú
|
Nam |
01/01/1900 |
Rần Thị Quỳnh
|
Nữ |
01/01/1900 |
Trịnh Văn Toản
|
Nam |
01/01/1900 |
|
Cầu lông (20)
|
|
Bùi Bích Phương
|
Nữ |
01/05/2007 |
Cao Chí Cường
|
Nam |
17/08/2003 |
Đỗ Tuấn Đức
|
Nam |
02/06/1996 |
Lê Văn Tú
|
Nam |
19/11/1998 |
Lương Tuấn Huy
|
Nam |
29/11/1999 |
Nguyễn Chí Đức
|
Nam |
27/11/2001 |
Nguyễn Đình Chiến
|
Nam |
04/12/2003 |
Nguyễn Minh Hiếu
|
Nam |
03/03/2005 |
Nguyễn Thị Thảo Ly
|
Nữ |
12/11/2005 |
Nguyễn Tiến Tuấn
|
Nam |
25/02/2002 |
Nguyễn Văn Mai
|
Nam |
08/12/2006 |
Nguyễn Xuân Mạnh
|
Nam |
22/04/2000 |
Phạm Hồng Nam
|
Nam |
04/07/1996 |
Phạm Như Thảo
|
Nữ |
23/07/1994 |
Phạm Văn Trường
|
Nam |
06/05/2006 |
Trần Ngọc Tuấn Anh
|
Nam |
31/08/2001 |
Vũ Hải Đăng
|
Nam |
17/08/2005 |
Vũ Hiểu Linh
|
Nữ |
03/08/2007 |
Vũ Thị Chinh
|
Nữ |
09/05/2004 |
Vũ Trung Kiệt
|
Nam |
07/02/2006 |
|
Cầu mây (30)
|
|
Bùi Thị Hiếu
|
Nữ |
01/01/1900 |
Cấn Văn Hoàng
|
Nam |
01/01/1900 |
Chu Thanh Nam
|
Nam |
01/01/1900 |
Đầu Văn Hoàng
|
Nam |
01/01/1900 |
Đỗ Lai Huy
|
Nam |
01/01/1900 |
Đỗ Mạnh Tuấn
|
Nam |
01/01/1900 |
Dương Thị Xuyên
|
Nữ |
01/01/1900 |
Giáp Thị Hiển
|
Nữ |
01/01/1900 |
Lâm Văn Vĩ
|
Nam |
01/01/1900 |
Lương Văn Vũ
|
Nam |
01/01/1900 |
Mai Minh Tuấn
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Công Tiến
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Hoàng Lân
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Khánh Ly
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Thu Trang
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Yến
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Văn Lý
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Văn Nhàn
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Văn Tài
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Xuân Trường
|
Nam |
01/01/1900 |
Phạm Thị Hằng
|
Nữ |
01/01/1900 |
Phạm Thị Lệ Quyên
|
Nữ |
01/01/1900 |
Tạ Mai Quỳnh
|
Nữ |
01/01/1900 |
Trần Thị Hằng
|
Nữ |
01/01/1900 |
Trần Thị Hồng Nhung
|
Nữ |
01/01/1900 |
Trần Thị Mai Hương
|
Nữ |
01/01/1900 |
Trần Thị Thu Hằng
|
Nữ |
01/01/1900 |
Trần Thị Thu Hoài
|
Nữ |
01/01/1900 |
Trần Thị Việt Mỹ
|
Nữ |
01/01/1900 |
Vương Minh Châu
|
Nam |
01/01/1900 |
|
Cờ tướng (7)
|
|
Lê Thị Kim Loan
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Đại Thắng
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Thành Công
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Phi Liêm
|
Nữ |
01/01/1900 |
Phạm Quốc Hưng
|
Nam |
01/01/1900 |
Phạm Thu Hà
|
Nữ |
01/01/1900 |
Vũ Ngọc Long
|
Nam |
01/01/1900 |
|
Cờ vua (40)
|
|
Bành Gia Huy
|
Nam |
01/01/1900 |
Đặng Minh Ngọc
|
Nữ |
01/01/1900 |
Đầu Khương Duy
|
Nam |
01/01/1900 |
Đinh Nho Kiệt
|
Nam |
01/01/1900 |
Hoàng Minh Hiếu
|
Nam |
01/01/1900 |
Kiều Bích Thủy
|
Nữ |
01/01/1900 |
Lê Thanh Tú
|
Nữ |
01/01/1900 |
Lê Tuấn Minh
|
Nam |
01/01/1900 |
Lương Nhật Linh
|
Nữ |
01/01/1900 |
Ngô Đức Trí
|
Nam |
01/01/1900 |
Ngô Đức Trí
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Bình Vy
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Đức Việt
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Hoàng Hiệp
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Hoàng Hiệp
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Hồng Nhung
|
Nữ |
|
Nguyễn Hồng Nhung
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Huỳnh Minh Thiên
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Huỳnh Minh Thiên
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Nam Kiệt
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Nghĩa Gia Bình
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Thái Đại Văn
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Minh Thư
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Thúy
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Trần Duy Anh
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Trường An Khang
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Văn Hải
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Văn Huy
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Vũ Thu Hiền
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Vương Tùng Lâm
|
Nam |
01/01/1900 |
Phạm Trường Phú
|
Nam |
01/01/1900 |
Phạm Xuân Đạt
|
Nam |
01/01/1900 |
Trần Đăng Minh Đức
|
Nam |
01/01/1900 |
Trần Đăng Minh Đức
|
Nam |
01/01/1900 |
Trần Đăng Minh Quang
|
Nam |
01/01/1900 |
Trần Minh Thắng
|
Nam |
01/01/1900 |
Trần Ngọc Lân
|
Nam |
01/01/1900 |
Trần Tuấn Minh
|
Nam |
01/01/1900 |
Vũ Khánh Linh
|
Nữ |
01/01/1900 |
Vương Quỳnh Anh
|
Nữ |
01/01/1900 |
|
Cử tạ (14)
|
|
Dương Tuấn Kiệt
|
Nam |
01/01/2005 |
Lại Gia Thành
|
Nam |
01/01/1998 |
Nguyễn Hoài Hương
|
Nữ |
01/01/2003 |
Nguyễn Hữu Cường
|
Nam |
01/01/2005 |
Nguyễn Quang Trường
|
Nam |
01/01/1999 |
Nguyễn Thị Thu Hoài
|
Nữ |
01/01/2004 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên
|
Nữ |
01/01/2000 |
Nguyễn Thu Hiền
|
Nữ |
01/01/1997 |
Nguyễn Thu Hường
|
Nữ |
01/01/2001 |
Nguyễn Văn Hân
|
Nam |
01/01/2003 |
Phan Thị Tuyết Ngọc
|
Nữ |
01/01/2004 |
Phùng Thị Ngọc Ánh
|
Nữ |
01/01/2001 |
Trần Thị Bắc Giang
|
Nữ |
01/01/2004 |
Trần Thị Hiền
|
Nữ |
01/01/2007 |
|
Đá cầu (20)
|
|
Đào Thái Hoàng Đức
|
Nam |
01/01/1900 |
Dương Kim Ngân
|
Nữ |
01/01/1900 |
Hoàng Thị Đức Hậu
|
Nữ |
01/01/1900 |
Kiều Thị Huyền
|
Nữ |
01/01/1900 |
Lê Thị Tâm
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Đức Chi
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Hoàng Hiệp
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Huy Dương
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Ngọc Hòa
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Quý Quyền
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Thành Đạt
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Kim Chi
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Mai Chi
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Phương Nhi
|
Nữ |
01/01/1900 |
Phạm Xuân Huy
|
Nam |
01/01/1900 |
Phan Thị Quỳnh Liên
|
Nữ |
01/01/1900 |
Phùng Minh Quân
|
Nam |
01/01/1900 |
Trần Gia Huy
|
Nam |
01/01/1900 |
Vũ Thành Luân
|
Nam |
01/01/1900 |
Vũ Thị Ngân Thương
|
Nữ |
01/01/1900 |
|
Đấu kiếm (48)
|
|
BÙI HẢI LONG
|
Nam |
01/01/1900 |
BÙI MINH HOÀNG
|
Nam |
01/01/1900 |
BÙI THỊ DIỆU HOA
|
Nữ |
01/01/1900 |
BÙI THỊ THU HÀ
|
Nữ |
01/01/1900 |
ĐẶNG NGUYỄN VĂN DŨNG
|
Nam |
01/01/1900 |
ĐẶNG TUẤN ANH
|
Nam |
01/01/1900 |
ĐỖ HOÀNG NGUYÊN ANH
|
Nam |
01/01/1900 |
ĐỖ THÀNH DŨNG
|
Nam |
01/01/1900 |
ĐỖ THU HƯƠNG
|
Nữ |
01/01/1900 |
ĐỖ THU TRANG
|
Nữ |
01/01/1900 |
DƯƠNG THANH NGÂN
|
Nữ |
01/01/1900 |
HÀ THỊ VÂN ANH
|
Nữ |
01/01/1900 |
KIỀU ANH HOÀNG
|
Nam |
01/01/1900 |
LÊ MINH HẰNG
|
Nữ |
01/01/1900 |
LÊ THỊ NGỌC TUYẾN
|
Nữ |
01/01/1900 |
LÊ VĂN BANG
|
Nam |
01/01/1900 |
LƯỜNG QUANG HIẾU
|
Nam |
01/01/1900 |
NGÔ MINH HOÀNG
|
Nam |
01/01/1900 |
NGUYỄN ĐỨC TRUNG
|
Nam |
01/01/1900 |
NGUYỄN MINH QUANG
|
Nam |
01/01/1900 |
NGUYỄN PHƯƠNG KIM
|
Nữ |
01/01/1900 |
NGUYỄN PHƯƠNG NAM
|
Nam |
01/01/1900 |
NGUYỄN THẢO VÂN
|
Nữ |
01/01/1900 |
NGUYỄN THỊ KIỀU OANH
|
Nữ |
01/01/1900 |
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG
|
Nữ |
01/01/1900 |
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 2
|
Nữ |
01/01/1900 |
NGUYỄN TIẾN MẠNH
|
Nam |
01/01/1900 |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG
|
Nam |
01/01/1900 |
NGUYỄN VĂN HẢI
|
Nam |
01/01/1900 |
NGUYỄN VĂN QUYẾT
|
Nam |
01/01/1900 |
NGUYỄN XUÂN LỢI
|
Nam |
01/01/1900 |
PHẠM ĐỨC TRỌNG
|
Nam |
01/01/1900 |
PHẠM HUYỀN TRANG
|
Nữ |
01/01/1900 |
PHẠM THỊ HUYỀN
|
Nữ |
01/01/1900 |
PHẠM THỊ THU HOÀI
|
Nữ |
01/01/1900 |
PHẠM THU THẢO
|
Nữ |
01/01/1900 |
PHAN ÁNH DƯƠNG
|
Nam |
01/01/1900 |
PHAN THỊ HƯƠNG
|
Nữ |
01/01/1900 |
PHÙNG THỊ KHÁNH LINH
|
Nữ |
01/01/1900 |
TÔ ĐỨC ANH
|
Nam |
01/01/1900 |
TÔ QUANG HƯNG
|
Nam |
01/01/1900 |
TRẦN HỒNG ÁNH
|
Nữ |
01/01/1900 |
TRẦN NGUYỄN TRANG LINH
|
Nữ |
01/01/1900 |
TRẦN THỊ ANH ĐÀO
|
Nữ |
01/01/1900 |
TRẦN ÚT NGỌC
|
Nam |
01/01/1900 |
TRỊNH QUỲNH TRANG
|
Nữ |
01/01/1900 |
VŨ THÀNH AN
|
Nam |
01/01/1900 |
VŨ THỊ HỒNG
|
Nữ |
01/01/1900 |
|
Đẩy gậy (6)
|
|
Bùi Việt Hoàng
|
Nam |
01/01/1900 |
Dương Tuấn Long
|
Nam |
01/01/1900 |
Hà Minh Tuấn
|
Nam |
01/01/1900 |
Lê Thu Hoài
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Thanh Xen
|
Nữ |
01/01/1900 |
Triệu Sinh Thịnh
|
Nam |
01/01/1900 |
|
Điền kinh (55)
|
|
Bùi Thị Loan
|
Nữ |
09/05/2000 |
Bùi Thị Thu Thảo
|
Nữ |
29/04/1992 |
Bùi Thị Thu Thảo
|
Nữ |
29/04/1992 |
Bùi Văn Đông
|
Nam |
23/03/1995 |
Đặng Gia Khiêm
|
Nam |
03/03/1999 |
Dương Trung Hiếu
|
Nam |
05/01/2005 |
Dương Trung Hiếu
|
Nam |
05/01/2005 |
Giang Văn Dũng
|
Nam |
03/01/2001 |
Giang Văn Dũng
|
Nam |
03/01/2001 |
HÀ NỘI
|
Nam |
01/01/1900 |
HÀ NỘI
|
Nữ |
01/01/1900 |
Hoàng Thị Minh Hạnh
|
Nữ |
12/09/1999 |
Lâm Tùng Dương
|
Nam |
01/01/2000 |
Ngô Thế Anh
|
Nam |
22/07/2002 |
Nguyễn Bá Bình
|
Nam |
24/01/1998 |
Nguyễn Bá Kiên
|
Nam |
08/02/2003 |
Nguyễn Bá Kiên
|
Nam |
08/02/2003 |
Nguyễn Đức Sơn
|
Nam |
11/03/1999 |
Nguyễn Đức Sơn
|
Nam |
11/03/1999 |
Nguyễn Hữu Tùng Anh
|
Nam |
25/05/2003 |
Nguyễn Mạnh Duy
|
Nam |
15/06/2005 |
Nguyễn Mạnh Trường
|
Nam |
12/11/1999 |
Nguyễn Ngọc Tú
|
Nữ |
05/05/2002 |
Nguyễn Ngọc Tú
|
Nữ |
05/05/2002 |
Nguyễn Thành Đạt
|
Nam |
24/03/2005 |
Nguyễn Thành Vượng
|
Nam |
02/02/2006 |
Nguyễn Thị Hằng
|
Nữ |
16/01/1997 |
Nguyễn Thị Hường
|
Nữ |
24/11/2001 |
Nguyễn Thị Kim Thanh
|
Nữ |
31/03/2006 |
Nguyễn Thị Linh
|
Nữ |
29/08/2002 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
Nữ |
23/01/2004 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Nữ |
10/05/2003 |
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Nữ |
10/05/2003 |
Nguyễn Thị Vân Anh
|
Nữ |
13/06/2004 |
Nguyễn Thượng Đức
|
Nam |
06/02/2001 |
Nguyễn Trọng Giáp
|
Nam |
03/03/2004 |
Nguyễn Tùng Lâm
|
Nam |
18/08/1999 |
Nguyễn Văn Quyết
|
Nam |
18/09/2003 |
Nguyễn Văn Trọng
|
Nam |
26/10/2002 |
Nguyễn Xuân Quang
|
Nam |
12/02/2004 |
Nguyễn Xuân Quang
|
Nam |
12/02/2004 |
Phạm Quốc Quản
|
Nam |
08/01/2006 |
Phạm Thị Kiều Oanh
|
Nữ |
17/02/1993 |
Phạm Thị Kiều Oanh
|
Nữ |
17/02/1993 |
Phạm Thị Thu Trang
|
Nữ |
07/03/1998 |
Phan Khắc Hoàng
|
Nam |
05/12/1996 |
Phùng Kim Quang
|
Nam |
08/05/2003 |
Phùng Thị Huệ
|
Nữ |
28/01/2003 |
Phùng Thị Huệ
|
Nữ |
28/01/2003 |
Trần Nam Phong
|
Nam |
06/06/2005 |
Trần Tuấn Anh
|
Nam |
23/07/2002 |
Trần Văn Đảng
|
Nam |
05/02/2000 |
Trần Văn Đảng
|
Nam |
05/02/2000 |
Vũ Hoàng
|
Nam |
08/11/1998 |
|
Futsal (16)
|
|
An Lâm Tới
|
Nam |
01/01/1900 |
Chu Văn Tiến
|
Nam |
01/01/1900 |
Danh Phát
|
Nam |
01/01/1900 |
Dương Ngọc Linh
|
Nam |
01/01/1900 |
Hoàng Sỹ Linh
|
Nam |
01/01/1900 |
Lê Quang Vinh
|
Nam |
01/01/1900 |
Ngọ Minh Hiếu
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Đa Hải
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Thành Tín
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Thịnh Phát
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Văn Quốc Huy
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Văn Tuấn
|
Nam |
01/01/1900 |
Phạm Văn Tú
|
Nam |
01/01/1900 |
Triệu Xuân Linh
|
Nam |
01/01/1900 |
Trương Văn Thành
|
Nam |
01/01/1900 |
Từ Minh Quang
|
Nam |
01/01/1900 |
|
Golf (8)
|
|
Lê Chúc An
|
Nữ |
05/02/2008 |
Lê Khánh Hưng
|
Nam |
01/01/1990 |
Nguyễn Anh Minh
|
Nam |
30/06/2007 |
Nguyễn Quang Trí
|
Nam |
15/07/2004 |
Nguyễn Thảo My
|
Nữ |
09/04/1998 |
Phạm Thị Yến Vi
|
Nữ |
19/02/2005 |
Trần Lê Duy Nhất
|
Nam |
17/11/1989 |
Trương Chí Quân
|
Nam |
01/01/1990 |
|
Judo (12)
|
|
Đỗ Thu Hà
|
Nữ |
11/04/1999 |
Kiều Quang Dũng
|
Nam |
30/11/2007 |
Nguyễn Cao Nguyên
|
Nam |
24/08/2006 |
Nguyễn Danh Lực
|
Nam |
26/02/2004 |
Nguyễn Đình Chiến
|
Nam |
06/08/2006 |
Nguyễn Thị Hải Yến
|
Nữ |
27/09/2007 |
Nguyễn Thị Hường
|
Nữ |
18/02/2006 |
Nguyễn Thị Thanh Uyên
|
Nữ |
18/04/2007 |
Nguyễn Văn Thịnh
|
Nam |
23/01/2006 |
Nguyễn Xuân Phi
|
Nam |
24/09/2004 |
Phan Hữu Thắng
|
Nam |
19/10/2005 |
Vũ Văn Trung
|
Nam |
09/11/2005 |
|
Jujitsu (11)
|
|
CẤN VĂN THẮNG
|
Nam |
01/01/1999 |
ĐÀO HỒNG SƠN
|
Nam |
01/01/1997 |
ĐÀO THANH TÙNG
|
Nam |
01/01/2006 |
ĐỖ VĂN VINH
|
Nam |
01/01/2003 |
NGUYỄN KHÁNH LINH
|
Nữ |
01/01/2003 |
NGUYỄN THÀNH CÔNG
|
Nam |
01/01/2003 |
NGUYỄN TIẾN TRIỂN
|
Nam |
01/01/2003 |
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
Nam |
01/01/1998 |
NGUYỄN XUÂN SÁCH
|
Nam |
01/01/2005 |
PHẠM MINH PHÚ
|
Nam |
01/01/1994 |
VŨ HƯƠNG GIANG
|
Nữ |
01/01/2006 |
|
Karate (31)
|
|
Chu Đức Thịnh
|
Nam |
01/01/1995 |
Chu Hoàng Đại
|
Nam |
01/01/2003 |
Chu Văn Đức
|
Nam |
01/01/2005 |
Đinh Quang Vinh
|
Nam |
01/01/2002 |
Đinh Thị Hương
|
Nữ |
01/01/2000 |
Đỗ Mạnh Hùng
|
Nam |
01/01/2002 |
Đỗ Thị Thuý
|
Nữ |
01/01/2004 |
Hoàng Thị Vân Anh
|
Nữ |
01/01/2000 |
Khuất Huy Thắng
|
Nam |
01/01/1999 |
Khuất Thanh Tùng
|
Nam |
01/01/1999 |
Lê Thị Khánh Ly
|
Nữ |
01/01/1999 |
Lê Văn Hải
|
Nam |
01/01/2004 |
Lưu Thị Thu Uyên
|
Nữ |
01/01/2001 |
Nguyễn Đức Anh
|
Nam |
01/01/2004 |
Nguyễn Đức Mạnh
|
Nam |
01/01/2003 |
Nguyễn Hải Anh
|
Nam |
01/01/2005 |
Nguyễn Ngọc Bích
|
Nữ |
01/01/2003 |
Nguyễn Ngọc Linh
|
Nam |
01/01/2005 |
Nguyễn Phương Linh
|
Nữ |
01/01/2004 |
Nguyễn Quốc Nghĩa
|
Nam |
01/01/1998 |
Nguyễn Quốc Sơn
|
Nam |
01/01/2004 |
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh
|
Nữ |
01/01/2002 |
Nguyễn Thị Phương
|
Nữ |
01/01/2000 |
Nguyễn Văn Cường
|
Nam |
01/01/2003 |
Nguyễn Việt Thành
|
Nam |
01/01/1999 |
Phùng Diễn Hương
|
Nữ |
01/01/2003 |
Phùng Minh Hưng
|
Nam |
01/01/2005 |
Trần Thị Thu Giang
|
Nữ |
01/01/2002 |
Trịnh Xuân Nam
|
Nam |
01/01/2003 |
Văn Hào Quang
|
Nam |
01/01/1997 |
Vũ Anh Quân
|
Nam |
01/01/1997 |
|
Kéo co (17)
|
|
Bùi Ngọc Doãn
|
Nam |
01/01/1900 |
Đặng Ngọc Dương
|
Nam |
01/01/1900 |
Đinh Công Khánh
|
Nam |
01/01/1900 |
Đỗ Kim Oanh
|
Nữ |
01/01/1900 |
Đỗ Năng Huân
|
Nam |
01/01/1900 |
Hoàng Anh Khôi
|
Nam |
01/01/1900 |
Hoàng Tuấn Anh
|
Nam |
01/01/1900 |
Hoàng Xuân Vinh
|
Nam |
01/01/1900 |
Lưu Thị Diệu Linh
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Bá Vinh
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Thu Huyền
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thu Phương
|
Nữ |
01/01/1900 |
Phạm Thị Quỳnh Trang
|
Nữ |
01/01/1900 |
Trần Thị Mỹ Chuy
|
Nữ |
01/01/1900 |
Trần Việt Cường
|
Nam |
01/01/1900 |
Trịnh Văn Tùng
|
Nam |
01/01/1900 |
Vũ Xuân Du
|
Nam |
01/01/1900 |
|
Khiêu vũ thể thao (34)
|
|
HNO (Hoàng Gia Bảo, Hoàng Gia Linh)
|
Nam |
01/01/1900 |
HNO 1 (Nguyễn Tuấn An, Hoàng Phương Anh)
|
Nam |
01/01/1900 |
HNO 2 (Trần Hoàng Hải, Nguyễn Thu Hiền)
|
Nam |
01/01/1900 |
HNO 3 (Nguyễn Hữu Duy Anh, Nguyễn Thuỳ Linh)
|
Nam |
01/01/1900 |
HNO 4 (Phạm Hoàng Việt, Nguyễn Đặng Yến Nhi)
|
Nam |
01/01/1900 |
HNO 5 (Nguyễn Nam Anh, Lê Anh Phương)
|
Nam |
01/01/1900 |
HNO 6 (Lê Hoàng Sơn, Nguyễn Ngô Xuân Nhi)
|
Nam |
01/01/1900 |
HNO 7 (Vũ Hoàng Anh Minh, Nguyễn Trường Xuân)
|
Nam |
01/01/1900 |
HNO 8 (Nguyễn Trung Thực, Thạch Ngọc Anh)
|
Nam |
01/01/1900 |
HNO 9 (Nguyễn Quốc Bảo, Trần Hoàng Minh Châu)
|
Nam |
01/01/1900 |
Hoàng Gia Bảo
|
Nam |
08/06/2006 |
Hoàng Gia Linh
|
Nữ |
08/06/2006 |
Hoàng Phương Anh
|
Nữ |
02/04/2006 |
Lê Anh Phương
|
Nữ |
28/03/2006 |
Lê Hoàng Sơn
|
Nam |
10/02/2004 |
Nguyễn Đặng Yến Nhi
|
Nữ |
06/04/2007 |
Nguyễn Hữu Duy Anh
|
Nam |
06/07/2002 |
Nguyễn Nam Anh
|
Nam |
17/05/2003 |
Nguyễn Ngô Xuân Nhi
|
Nữ |
15/03/2005 |
Nguyễn Quốc Bảo
|
Nam |
07/07/2005 |
Nguyễn Thu Hiền
|
Nữ |
01/11/1989 |
Nguyễn Thuỳ Linh
|
Nữ |
22/03/2002 |
Nguyễn Trung Thực
|
Nam |
29/04/1990 |
Nguyễn Trường Xuân
|
Nữ |
28/05/1998 |
Nguyễn Tuấn An
|
Nam |
12/10/2005 |
Nguyễn Tuấn Đạt
|
Nam |
04/04/1995 |
Phạm Hoàng Việt
|
Nam |
06/02/2006 |
Quản Ý Phương Trinh
|
Nữ |
04/02/2005 |
Thạch Ngọc Anh
|
Nữ |
28/02/1990 |
Trần Hoàng Hải
|
Nam |
18/04/1994 |
Trần Hoàng Minh Châu
|
Nữ |
03/08/2007 |
Trần Lương Diễm Quỳnh
|
Nữ |
26/10/2006 |
Trần Tuấn Kiệt
|
Nam |
08/07/2003 |
Vũ Hoàng Anh Minh
|
Nam |
06/01/1998 |
|
Kickboxing (7)
|
|
Bùi Hải Linh
|
Nữ |
01/01/2003 |
Đinh Thị Hoa
|
Nữ |
01/01/2004 |
Kiều Duy Quân
|
Nam |
01/01/2002 |
Nguyễn Thị Chiều
|
Nữ |
01/01/2005 |
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Nữ |
01/01/2005 |
Nguyễn Văn Hà
|
Nam |
01/01/1999 |
Nguyễn Xuân Phương
|
Nam |
01/01/1999 |
|
Kurash (5)
|
|
Nguyễn Đình Quân
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Yến Nhi
|
Nữ |
01/01/1900 |
Phạm Ngọc Huỳnh
|
Nam |
01/01/1900 |
Trần Việt Hoàn
|
Nam |
01/01/1900 |
Vũ Thị Hoài Anh
|
Nữ |
01/01/1900 |
|
Lặn (17)
|
|
ĐẶNG PHÚ QUỐC
|
Nam |
01/01/1900 |
ĐẶNG THỊ VƯƠNG
|
Nữ |
01/01/1900 |
HA NOI
|
Nam |
01/01/1900 |
HÀ NỘI
|
Nữ |
01/01/1900 |
LÊ ĐẶNG ĐỨC VIỆT
|
Nam |
01/01/1900 |
NGÔ MẠNH KHÔI
|
Nam |
01/01/1900 |
NGUYỄN HUY ANH
|
Nam |
01/01/1900 |
NGUYỄN THÀNH LAM
|
Nam |
01/01/1900 |
NGUYEN TRAN SAN SAN
|
Nữ |
01/01/1900 |
NGUYỄN TRUNG KIÊN
|
Nam |
01/01/1900 |
NGUYỄN VIỆT HƯNG
|
Nam |
01/01/1900 |
PHAM THỊ KIM THƯƠNG
|
Nữ |
01/01/1900 |
THÁI QUANG MINH
|
Nam |
01/01/1900 |
TRẦN PHƯƠNG LINH
|
Nữ |
01/01/1900 |
TRẦN PHƯƠNG NHI
|
Nữ |
01/01/1900 |
TRẦN THỊ HUYỀN TRANG
|
Nữ |
01/01/1900 |
TRẦN VĂN DŨNG
|
Nam |
01/01/1900 |
|
Lân sư rồng (16)
|
|
Đinh Văn Hiệp
|
Nam |
01/01/1900 |
Đinh Văn Hòa
|
Nam |
01/01/1900 |
Huỳnh Hữu Đức
|
Nam |
01/01/1900 |
Huỳnh Tú
|
Nam |
01/01/1900 |
Ngô Mạnh Đại
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Đức Vũ
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Lê Phương Nam
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Ngọc Sơn
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Trung Tiền
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Văn Sơn
|
Nam |
01/01/1900 |
Phạm Chí Hải
|
Nam |
01/01/1900 |
Phạm Hoàng Gia Bảo
|
Nam |
01/01/1900 |
Phan Văn Huệ
|
Nam |
01/01/1900 |
Tô Hoàng Luân
|
Nam |
01/01/1900 |
Trần Đình Duy
|
Nam |
01/01/1900 |
Trần Văn Vũ
|
Nam |
01/01/1900 |
|
Muay (9)
|
|
BÙI YẾN LY
|
Nữ |
26/02/1995 |
HỒ QUYẾT CHIẾN
|
Nam |
02/12/2004 |
NGUYỄN DOÃN LONG
|
Nam |
05/05/1995 |
NGUYỄN HOÀNG MINH
|
Nam |
04/10/2004 |
NGUYỄN NGỌC HOÀNG
|
Nam |
22/08/2004 |
NGUYỄN QUANG HUY
|
Nam |
19/12/1996 |
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
Nam |
27/04/2004 |
TRẦN THỊ PHƯƠNG THỦY
|
Nữ |
17/06/2000 |
TRIỆU THỊ PHƯƠNG THÙY
|
Nữ |
01/01/1900 |
|
Nhảy cầu (9)
|
|
Bùi Thị Hồng Giang
|
Nữ |
01/01/2007 |
Đặng Hoàng Tú
|
Nam |
01/01/2007 |
Đinh Anh Tuấn
|
Nam |
01/01/2007 |
Đỗ Trung Nguyên
|
Nam |
01/01/2008 |
Mai Hồng Hạnh
|
Nữ |
01/01/2006 |
Ngô Phương Mai
|
Nữ |
01/01/1998 |
Nguyễn Quang Đạt
|
Nam |
01/01/2007 |
Nguyễn Quý Dương
|
Nam |
01/01/2009 |
Phương Thế Anh
|
Nam |
01/01/2001 |
|
Pencak Silat (22)
|
|
An Thị Hoa
|
Nữ |
28/03/2003 |
Bùi Tuấn Anh
|
Nam |
17/11/2002 |
Đặng Văn Dũng
|
Nam |
26/02/2004 |
Đỗ Hải Anh
|
Nam |
31/01/2004 |
Hà Thị Phương
|
Nữ |
09/09/1999 |
Hoàng Mai Anh
|
Nữ |
15/01/2001 |
Lê Hồng Quân
|
Nam |
22/07/1998 |
Lưu Văn Nam
|
Nam |
04/05/1997 |
Nguyễn Đình Tuấn
|
Nam |
02/06/1996 |
Nguyễn Đình Tuấn
|
Nam |
02/06/1996 |
Nguyễn Đức Quyền
|
Nam |
08/09/2003 |
Nguyễn Thị Mai Lan
|
Nữ |
13/12/1998 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân
|
Nữ |
03/03/2003 |
Trần Anh Tú
|
Nam |
05/08/1998 |
Trần Đức Danh
|
Nam |
27/05/1998 |
Triệu Thị Hoài
|
Nữ |
25/10/1999 |
Trịnh Quý Cường
|
Nam |
19/01/2004 |
Trịnh Thị Thương
|
Nữ |
12/01/2003 |
Trương Lan Chi
|
Nữ |
13/12/2000 |
Trương Văn Cường
|
Nam |
21/12/2003 |
Vũ Tiến Dũng
|
Nam |
02/10/1995 |
Vương Thị Bình
|
Nữ |
15/11/1997 |
|
Quần vợt (11)
|
|
Bùi Hoàng Anh
|
Nam |
01/01/1900 |
Hoàng Bảo Long
|
Nam |
01/01/1900 |
Lã Xuân Hậu
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Đắc Tiến
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Hoàng Giang
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Lan Anh
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Mai Linh
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Phương
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Thị Thanh Loan
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Tư Mạnh Cường
|
Nữ |
01/01/1900 |
Tạ Phương Nam
|
Nam |
01/01/1900 |
|
Rowing (20)
|
|
Đinh Khánh Hoàng
|
Nam |
11/06/2002 |
Đinh Thị Hảo
|
Nữ |
15/11/1997 |
Đinh Tùng Lâm
|
Nam |
06/03/2005 |
La Thanh Thủy
|
Nữ |
14/04/2002 |
Ngô Quang Khanh
|
Nam |
10/02/2004 |
Nguyễn Đình Chung
|
Nam |
18/05/2003 |
Nguyễn Hồng Hà
|
Nữ |
17/01/2003 |
Nguyễn Thành Dũng
|
Nam |
04/11/2005 |
Nguyễn Thùy Dương
|
Nữ |
06/10/2004 |
Nguyễn Văn Anh
|
Nam |
14/03/2001 |
Nguyễn Văn Đức
|
Nam |
15/05/1996 |
Nguyễn Văn Tuấn
|
Nam |
03/12/1995 |
Nguyễn Xuân Anh
|
Nam |
22/06/2001 |
Phạm Minh Chinh
|
Nam |
12/06/1992 |
Phạm Thị Ngọc Anh
|
Nữ |
28/07/1998 |
Phạm Văn Thái
|
Nam |
16/07/1999 |
Trần Thị Tú Uyên
|
Nữ |
10/04/2004 |
Triệu Thị Nhị
|
Nữ |
04/04/2005 |
Vàng Thị Hương Liễu
|
Nữ |
01/07/2004 |
Võ Xuân Trường
|
Nam |
13/04/2005 |
|
Taekwondo (20)
|
|
Chu Hoàng Diệu Linh
|
Nữ |
01/01/1900 |
Đỗ Khắc Hiển
|
Nam |
01/01/1900 |
Đỗ Thị Hiền
|
Nữ |
01/01/1900 |
Đỗ Thị Luyến
|
Nữ |
01/01/1900 |
Dương Quang Huy
|
Nam |
01/01/1900 |
Hà Thị Nguyên
|
Nữ |
01/01/1900 |
Hà Thị Thảo
|
Nữ |
01/01/1900 |
Hoàng Văn Hiếu
|
Nam |
01/01/1900 |
Lâm Thị Hà Thanh
|
Nữ |
01/01/1900 |
Ngô Quang Tiến
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Hoàng Thái
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Minh Văn
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Ngọc Anh
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Quốc Trung
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Văn Mạnh
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Viết Quang
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Xuân Thành
|
Nam |
01/01/1900 |
Phạm Quốc Việt
|
Nam |
01/01/1900 |
Vũ Như Phương
|
Nữ |
01/01/1900 |
Vũ Thị Dung
|
Nữ |
01/01/1900 |
|
Thể dục Aerobic (12)
|
|
Bùi Minh Phương
|
Nữ |
01/01/2000 |
Đặng Minh Ngọc
|
Nữ |
01/01/2006 |
Đặng Quốc Bảo
|
Nam |
01/01/2005 |
Đỗ Phương Anh
|
Nữ |
01/01/2005 |
Lương Phương Nhi
|
Nữ |
01/01/2006 |
Nguyễn Lan Anh
|
Nữ |
01/01/2009 |
Nguyễn Phương Anh
|
Nữ |
01/01/2006 |
Nguyễn Tất Việt
|
Nam |
01/01/2006 |
Phạm Linh Chi
|
Nữ |
01/01/2005 |
Phan Thế Gia Hiển
|
Nam |
01/01/2000 |
Phan Thế Gia Nam
|
Nam |
01/01/2005 |
Trần Hà Vi
|
Nữ |
01/01/2002 |
|
Thể dục Dụng cụ (15)
|
|
Đinh Phương Thành
|
Nam |
01/01/1900 |
Đỗ Nam Anh
|
Nam |
01/01/1900 |
Đỗ Thị Ngọc Hương
|
Nữ |
01/01/1900 |
HÀ NỘI
|
Nữ |
01/01/1900 |
HÀ NỘI
|
Nam |
01/01/1900 |
Lâm Như Quỳnh
|
Nữ |
01/01/1900 |
Lê Thị Thanh Phượng
|
Nữ |
01/01/1900 |
Lê Thu Thùy
|
Nữ |
01/01/1900 |
Nguyễn Anh Hào
|
Nam |
01/01/1900 |
Phạm Như Phương
|
Nữ |
01/01/1900 |
Phạm Phước Hiếu
|
Nam |
01/01/1900 |
Phạm Trà Vy
|
Nữ |
01/01/1900 |
Phan Thanh Sơn
|
Nam |
01/01/1900 |
Trịnh Văn Minh
|
Nam |
01/01/1900 |
Trương Khánh Vân
|
Nữ |
01/01/1900 |
|
Thể hình (5)
|
|
Ngô Quang Trung
|
Nam |
01/01/1983 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
Nữ |
01/01/1989 |
Nguyễn Trường Giang
|
Nam |
01/01/1979 |
Phạm Văn Lâm
|
Nam |
01/01/1981 |
Vũ Văn Tuệ
|
Nam |
01/01/1984 |
|
Vật (23)
|
|
BÙI MẠNH HÙNG
|
Nam |
01/01/2000 |
BÙI TIẾN HẢI
|
Nam |
01/01/1998 |
Cần Tất Dự
|
Nam |
01/01/1992 |
DƯƠNG HỒNG PHÚC
|
Nam |
01/01/1995 |
GIÁP NGỌC THOAN
|
Nam |
01/01/1997 |
Hà Thu Phương
|
Nữ |
01/01/2000 |
KIỀU THỊ LY
|
Nữ |
01/01/1996 |
Lê Thế Anh
|
Nam |
01/01/1990 |
NGUYỄN BÁ SƠN
|
Nam |
01/01/1995 |
NGUYỄN BÍCH DU
|
Nữ |
01/01/2003 |
NGUYỄN CÔNG THANH
|
Nam |
01/01/1999 |
NGUYỄN ĐÌNH HUY
|
Nam |
01/01/1999 |
Nguyễn Đình Long
|
Nam |
01/01/1995 |
NGUYỄN ĐỨC CHUNG
|
Nam |
01/01/1998 |
NGUYỄN HỒNG NGỌC
|
Nữ |
01/01/2005 |
Nguyễn Hữu Định
|
Nam |
01/01/1990 |
Nguyễn Hữu Tiệp
|
Nam |
01/01/1990 |
NGUYỄN THỊ XUÂN
|
Nữ |
01/01/1997 |
Nguyễn Văn Trường
|
Nam |
01/01/2000 |
Nguyễn Xuân Định
|
Nam |
01/01/1993 |
Phạm Anh Tiệp
|
Nam |
01/01/1990 |
Phùng Khắc Huy
|
Nam |
01/01/1990 |
TRIỆU THỊ YÊN
|
Nữ |
01/01/2000 |
|
Vật dân tộc (6)
|
|
Bùi Mạnh Thường
|
Nam |
01/01/1900 |
Cấn Tất Phúc
|
Nam |
01/01/1900 |
Đặng Trần Sáng
|
Nam |
01/01/1900 |
Lê Đăng Tùng
|
Nam |
01/01/1900 |
Mai Huy Hoàng
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Hữu Minh
|
Nam |
01/01/1900 |
|
Võ cổ truyền (14)
|
|
Cao Mạnh Cường
|
Nam |
01/01/2002 |
Cao Văn Thành
|
Nam |
01/01/2000 |
Đặng Thanh Tùng
|
Nam |
01/01/2003 |
Đới Thị Hoa
|
Nữ |
01/01/1995 |
Hoàng Thị Hằng
|
Nữ |
01/01/2003 |
Lê Thế Vinh
|
Nam |
01/01/1999 |
Ma Thị Hồng Nhung
|
Nữ |
01/01/2004 |
Nguyễn Hương Lan
|
Nữ |
01/01/2003 |
Nguyễn Khắc Tài
|
Nam |
01/01/2001 |
Nguyễn Thị Quý
|
Nữ |
01/01/1999 |
Trần Khánh Ngọc
|
Nữ |
01/01/2001 |
Vi Thị Mỹ Lệ
|
Nữ |
01/01/2004 |
Vũ Thị Ngọc Diệp
|
Nữ |
01/01/2003 |
Vũ Văn Trường
|
Nam |
01/01/2000 |
|
Vovinam (10)
|
|
Đào Đức Thế
|
Nam |
01/01/2004 |
Đỗ Phương Thảo
|
Nữ |
01/01/2001 |
Đỗ Thu Hường
|
Nữ |
01/01/1997 |
Nguyễn Thị Hiền
|
Nữ |
01/01/1994 |
Nguyễn Thị Huệ
|
Nữ |
01/01/2000 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
Nữ |
01/01/1995 |
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
Nữ |
01/01/2004 |
Nguyễn Tiến Sơn
|
Nam |
01/01/2002 |
Nguyễn Viết Hà
|
Nam |
01/01/2004 |
Trần Khánh Ngọc
|
Nữ |
01/01/2003 |
|
Wushu (42)
|
|
Cao Khắt Đạt
|
Nam |
01/01/1996 |
Chử Thị Lan Chinh
|
Nữ |
01/01/2003 |
Đặng Tiểu Bình
|
Nữ |
01/01/2000 |
Đặng Trần Phương Nhi
|
Nữ |
01/01/2004 |
Đỗ Đức Tài
|
Nam |
01/01/2002 |
Đỗ Huy Hoàng
|
Nam |
01/01/2002 |
Đỗ Lê Minh
|
Nam |
01/01/2007 |
Dương Thúy Vi
|
Nữ |
01/01/1993 |
Hoàng Đức Duy
|
Nam |
01/01/2007 |
Hoàng Thị Năm
|
Nữ |
01/01/2004 |
Hoàng Thị Phương Giang
|
Nữ |
01/01/1992 |
Hứa Văn Đoàn
|
Nam |
01/01/2005 |
Lại Thị Mai Lan
|
Nữ |
01/01/2005 |
Lý Văn Huỳnh
|
Nam |
01/01/1998 |
Nghiêm Văn Ý
|
Nam |
01/01/1999 |
Ngô Thị Phương Nga
|
Nữ |
01/01/2001 |
Nguyễn Anh Tuấn
|
Nam |
01/01/2000 |
Nguyễn hương Giang
|
Nữ |
01/01/2007 |
Nguyễn Khánh
|
Nam |
01/01/1998 |
Nguyễn Khánh Duy
|
Nam |
01/01/2007 |
Nguyễn Lệ Chi
|
Nữ |
01/01/2003 |
Nguyễn Mạnh Cường
|
Nam |
01/01/2002 |
Nguyễn Thị Hiền
|
Nữ |
01/01/2000 |
Nguyễn Thị Lan
|
Nữ |
01/01/2004 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
Nữ |
01/01/2003 |
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
Nữ |
01/01/2002 |
Nguyễn Thị Trang
|
Nữ |
01/01/1996 |
Nguyễn Trọng Lâm
|
Nam |
01/01/2002 |
Nguyễn Văn Phương
|
Nam |
01/01/1999 |
Nguyễn Văn Sỹ
|
Nam |
01/01/2005 |
Nguyễn Văn Tài
|
Nam |
01/01/1993 |
Phạm Duy Việt
|
Nam |
01/01/1993 |
Phạm Quốc Khánh
|
Nam |
01/01/1990 |
Phan Thị Tú Bình
|
Nữ |
01/01/1998 |
Quách Văn Kiệt
|
Nam |
01/01/2000 |
Trần Đức Tài
|
Nam |
01/01/2007 |
Trần Huy Hải
|
Nam |
01/01/2005 |
Trần Minh Phương
|
Nữ |
01/01/2005 |
Trần Thị Khánh Ly
|
Nữ |
01/01/1995 |
Trần Thị Kiều Trang
|
Nữ |
01/01/1998 |
Trần Thị Minh Huyền
|
Nữ |
01/01/1994 |
Trương Văn Chưởng
|
Nam |
01/01/2002 |
|
Xe đạp (17)
|
|
Bùi Duy Tùng
|
Nam |
01/01/1900 |
Chu Thái Khang
|
Nam |
01/01/1900 |
Đặng Thị Yến
|
Nữ |
01/01/1900 |
Đặng Văn Tuyến
|
Nam |
01/01/1900 |
Đinh Việt Anh
|
Nam |
01/01/1900 |
Đỗ Ngọc Hải
|
Nam |
01/01/1900 |
Hoàng Phi Long
|
Nam |
01/01/1900 |
Hoàng Văn Đông
|
Nam |
01/01/1900 |
Lê Đức Tiến
|
Nam |
01/01/1900 |
Lường Văn Sinh
|
Nam |
01/01/1900 |
Lưu Văn Duy
|
Nam |
01/01/1900 |
Lý Thị Thảo
|
Nữ |
01/01/1900 |
Ngô Văn Phương
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Đức Thắng
|
Nam |
01/01/1900 |
Nguyễn Văn Dương
|
Nam |
01/01/1900 |
Phùng Quốc Hà
|
Nam |
01/01/1900 |
Quàng Văn Cường
|
Nam |
01/01/1900 |